Bản dịch của từ Heretics trong tiếng Việt
Heretics

Heretics (Noun)
Một người có ý kiến gây tranh cãi, đặc biệt là một người công khai bất đồng quan điểm với giáo điều được chấp nhận chính thức của giáo hội công giáo la mã.
A person who holds controversial opinions especially one who publicly dissents from the officially accepted dogma of the roman catholic church.
Many heretics challenged the traditional views during the Renaissance period.
Nhiều kẻ dị giáo đã thách thức các quan điểm truyền thống trong thời kỳ Phục Hưng.
Not all heretics were punished for their beliefs in the 1500s.
Không phải tất cả các kẻ dị giáo đều bị trừng phạt vì niềm tin của họ vào thế kỷ 1500.
Were the heretics treated fairly by the church during the Reformation?
Các kẻ dị giáo có được đối xử công bằng bởi nhà thờ trong thời kỳ Cải cách không?
Dạng danh từ của Heretics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heretic | Heretics |
Họ từ
Từ "heretics" (dị giáo) chỉ những cá nhân hoặc nhóm không đồng thuận với các tín điều chính thống của một tôn giáo hoặc hệ tư tưởng. Trong bối cảnh tôn giáo, những người bị coi là dị giáo thường bị lên án và loại trừ. Ở Anh và Mỹ, từ này giữ nguyên nghĩa nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm: "heretics" trong tiếng Anh Anh thường được phát âm với âm "r" rõ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có âm "r" nhẹ hơn. Từ này cũng thường được sử dụng trong các tác phẩm văn học và lịch sử để chỉ sự khác biệt tư tưởng hay tôn giáo.
Từ "heretics" xuất phát từ gốc Latin "haereticus", có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "haeresis", có nghĩa là "sự chọn lựa". Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ những người có niềm tin hoặc giáo lý trái ngược với những giáo lý chính thống của tôn giáo, đặc biệt là trong Kitô giáo. Ngày nay, "heretics" chỉ những cá nhân hoặc nhóm có quan điểm, ý tưởng trái chiều so với đa số, phản ánh tính chất nổi loạn và bất đồng trong tư tưởng xã hội.
Từ "heretics" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, cụm từ thường liên quan đến các chủ đề như tôn giáo, triết học, và lịch sử. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh phê phán hoặc khi thảo luận về những quan điểm trái ngược với niềm tin phổ biến, thường gắn liền với sự tranh cãi hoặc xung đột tư tưởng.