Bản dịch của từ Heretofore trong tiếng Việt
Heretofore

Heretofore (Adverb)
Trước bây giờ.
Before now.
Heretofore, social media had minimal impact on communication styles.
Trước đây, mạng xã hội có ảnh hưởng tối thiểu đến phong cách giao tiếp.
Social movements have not heretofore achieved such widespread support.
Các phong trào xã hội chưa từng đạt được sự ủng hộ rộng rãi như vậy.
Have social norms heretofore changed due to technology advancements?
Các chuẩn mực xã hội trước đây đã thay đổi do sự tiến bộ công nghệ chưa?
Từ "heretofore" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh chính thức, có nghĩa là "cho đến thời điểm này" hoặc "trước đây". Từ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý và tài liệu học thuật, nhằm chỉ ra một giai đoạn thời gian trước đó mà không có sự thay đổi. Ở cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "heretofore" có cách viết giống nhau, tuy nhiên, ở khoá học giao tiếp hàng ngày, từ này hiếm khi được sử dụng; người ta thường thay thế bằng "until now" hoặc "previously" để dễ hiểu hơn trong cuộc sống hàng ngày.
Từ "heretofore" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa từ "here" (ở đây) và "tofore" (trước đây, tức là từ trước). Từ này bắt nguồn từ các thuật ngữ tiếng Latin "hic" (ở đây) và "ante" (trước). "Heretofore" được sử dụng để chỉ một thời điểm trong quá khứ đến một thời điểm nhất định, thường trong ngữ cảnh pháp lý hoặc văn phong trang trọng. Ý nghĩa của nó thể hiện rõ sự kết nối giữa thời gian hiện tại và các sự kiện trước đó, phản ánh tính liên tục trong diễn tiến của sự việc.
Từ "heretofore" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn bản pháp lý hoặc học thuật, mang nghĩa "trước đây" hoặc "đến nay". Trong cuộc sống hàng ngày, "heretofore" ít được sử dụng, thay vào đó, các từ như "before" hoặc "previously" thường phổ biến hơn. Sự xuất hiện của từ này có thể được tìm thấy trong các tài liệu lịch sử hoặc nghiên cứu cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp