Bản dịch của từ Heretofore trong tiếng Việt

Heretofore

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heretofore (Adverb)

hɪɹtəfˈɔɹ
hiɹtəfˈoʊɹ
01

Trước bây giờ.

Before now.

Ví dụ

Heretofore, social media had minimal impact on communication styles.

Trước đây, mạng xã hội có ảnh hưởng tối thiểu đến phong cách giao tiếp.

Social movements have not heretofore achieved such widespread support.

Các phong trào xã hội chưa từng đạt được sự ủng hộ rộng rãi như vậy.

Have social norms heretofore changed due to technology advancements?

Các chuẩn mực xã hội trước đây đã thay đổi do sự tiến bộ công nghệ chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heretofore/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heretofore

Không có idiom phù hợp