Bản dịch của từ Hermetically sealed trong tiếng Việt
Hermetically sealed

Hermetically sealed (Adjective)
Kín hoàn toàn, đặc biệt là chống lại sự thoát ra hoặc xâm nhập của không khí.
Completely sealed especially against the escape or entry of air.
The hermetically sealed agreement ensured confidentiality in the social circle.
Thỏa thuận được niêm phong đảm bảo tính bí mật trong vòng xã hội.
The building was not hermetically sealed, allowing fresh air to flow freely.
Toà nhà không được niêm phong, cho phép không khí tươi lưu thông tự do.
Was the room hermetically sealed to prevent any leaks of sensitive information?
Phòng có được niêm phong để ngăn chặn rò rỉ thông tin nhạy cảm không?
Hermetically sealed (Adverb)
Theo cách hoàn toàn kín gió.
In a way that is completely airtight.
The information was hermetically sealed to prevent leaks.
Thông tin được niêm phong kín để ngăn chất rò rỉ.
The documents were not hermetically sealed, so confidentiality was compromised.
Các tài liệu không được niêm phong kín, nên tính bí mật bị đe dọa.
Was the package hermetically sealed before being sent out?
Gói hàng đã được niêm phong kín trước khi gửi đi chưa?
Cụm từ "hermetically sealed" được sử dụng để mô tả trạng thái bị niêm phong chặt chẽ, ngăn cách hoàn toàn không khí và độ ẩm bên ngoài. Thuật ngữ này được rút ra từ khái niệm "Hermes Trismegistus" trong triết học Hy Lạp cổ đại, liên quan đến sự hoàn hảo trong bảo quản. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể tăng cường tính phổ biến trong ngành thực phẩm và hóa học tại Mỹ hơn ở Anh.
Cụm từ "hermetically sealed" xuất phát từ tính từ "hermetic", có nguồn gốc từ tên của Hermes Trismegistus – một nhân vật huyền thoại trong triết học Hermetic, được xem là vị thần bảo vệ tri thức bí mật và khoa học. Thuật ngữ này ban đầu mô tả các phương pháp bảo quản thông tin và vật chất khỏi việc xâm nhập từ bên ngoài. Ngày nay, "hermetically sealed" được sử dụng để chỉ việc đóng kín hoàn toàn, đảm bảo không có không khí hay tạp chất nào lọt vào, phù hợp với ý nghĩa ban đầu về sự bảo vệ và bảo toàn.
Cụm từ "hermetically sealed" được sử dụng thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết khi đề cập đến các điều kiện bảo quản thực phẩm hoặc vật liệu trong các nghiên cứu khoa học. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được sử dụng trong kỹ thuật và công nghiệp, liên quan đến việc ngăn chặn sự xâm nhập của không khí hoặc hơi ẩm, đảm bảo tính nguyên vẹn của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp