Bản dịch của từ Hermetically sealed trong tiếng Việt

Hermetically sealed

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hermetically sealed (Adjective)

hɚmˈɛtɨkəli sˈild
hɚmˈɛtɨkəli sˈild
01

Kín hoàn toàn, đặc biệt là chống lại sự thoát ra hoặc xâm nhập của không khí.

Completely sealed especially against the escape or entry of air.

Ví dụ

The hermetically sealed agreement ensured confidentiality in the social circle.

Thỏa thuận được niêm phong đảm bảo tính bí mật trong vòng xã hội.

The building was not hermetically sealed, allowing fresh air to flow freely.

Toà nhà không được niêm phong, cho phép không khí tươi lưu thông tự do.

Was the room hermetically sealed to prevent any leaks of sensitive information?

Phòng có được niêm phong để ngăn chặn rò rỉ thông tin nhạy cảm không?

Hermetically sealed (Adverb)

hɚmˈɛtɨkəli sˈild
hɚmˈɛtɨkəli sˈild
01

Theo cách hoàn toàn kín gió.

In a way that is completely airtight.

Ví dụ

The information was hermetically sealed to prevent leaks.

Thông tin được niêm phong kín để ngăn chất rò rỉ.

The documents were not hermetically sealed, so confidentiality was compromised.

Các tài liệu không được niêm phong kín, nên tính bí mật bị đe dọa.

Was the package hermetically sealed before being sent out?

Gói hàng đã được niêm phong kín trước khi gửi đi chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hermetically sealed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hermetically sealed

Không có idiom phù hợp