Bản dịch của từ Herniation trong tiếng Việt

Herniation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herniation(Noun)

hˌɜːnɪˈeɪʃən
ˌhɝniˈeɪʃən
01

Một tình trạng trong đó một cơ quan hoặc mô chui qua một lỗ mở bất thường hoặc khu vực yếu trong các cơ hoặc mô liên kết xung quanh.

A condition in which an organ or tissue pushes through an abnormal opening or weak area in the surrounding muscle or connective tissue

Ví dụ
02

Quá trình thoát vị hoặc tình trạng bị thoát vị, đặc biệt đề cập đến việc một cơ quan bị lồi ra qua thành của khoang chứa nó.

The process of herniating or the condition of being herniated particularly in reference to the protrusion of an organ through the wall of its cavity

Ví dụ
03

Trạng thái bị lệch khỏi vị trí bình thường, đặc biệt là trong các ngữ cảnh y tế.

The state of being displaced from its normal position especially in medical contexts

Ví dụ