Bản dịch của từ Herniation trong tiếng Việt
Herniation
Noun [U/C]

Herniation(Noun)
hˌɜːnɪˈeɪʃən
ˌhɝniˈeɪʃən
Ví dụ
02
Quá trình thoát vị hoặc tình trạng bị thoát vị, đặc biệt đề cập đến việc một cơ quan bị lồi ra qua thành của khoang chứa nó.
The process of herniating or the condition of being herniated particularly in reference to the protrusion of an organ through the wall of its cavity
Ví dụ
03
Trạng thái bị lệch khỏi vị trí bình thường, đặc biệt là trong các ngữ cảnh y tế.
The state of being displaced from its normal position especially in medical contexts
Ví dụ
