Bản dịch của từ Hero trong tiếng Việt

Hero

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hero(Noun)

hˈeərəʊ
ˈhɪroʊ
01

Trong thần thoại, một người có sức mạnh và lòng dũng cảm phi thường thường được các vị thần yêu chiều.

In mythology a person of great strength and courage often favored by the gods

Ví dụ
02

Một người được ngưỡng mộ vì lòng can đảm, những thành tựu nổi bật hoặc những phẩm chất cao quý.

A person who is admired for their courage outstanding achievements or noble qualities

Ví dụ
03

Một nhân vật trong sách, vở kịch hoặc phim được coi là một tác nhân thay đổi, thường phải mạo hiểm để đạt được mục tiêu.

A character in a book play or movie that is regarded as a change agent often taking risks to achieve a goal

Ví dụ