Bản dịch của từ Hero trong tiếng Việt

Hero

Noun [U/C]

Hero (Noun)

hˈiɹoʊ
hˈɪɹoʊ
01

Một người được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm, thành tích xuất sắc hoặc những phẩm chất cao quý.

A person who is admired for their courage, outstanding achievements, or noble qualities.

Ví dụ

The local hero saved a child from a burning building.

Người hùng địa phương đã cứu một đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy.

The hero's bravery inspired the entire community to come together.

Sự dũng cảm của anh hùng đã truyền cảm hứng cho cả cộng đồng.

02

Một nữ tu sĩ của aphrodite tại sestos trên bờ biển châu âu của hellespont, người tình của cô là leander, một thanh niên abydos ở bờ đối diện, đã bơi qua eo biển hàng đêm để đến thăm cô. một đêm giông bão, anh ta bị chết đuối và anh hùng đau buồn đã ném mình xuống biển.

A priestess of aphrodite at sestos on the european shore of the hellespont, whose lover leander, a youth of abydos on the opposite shore, swam the strait nightly to visit her. one stormy night he was drowned and hero in grief threw herself into the sea.

Ví dụ

The hero sacrificed himself to save his fellow villagers from danger.

Anh hùng hy sinh để cứu đồng bào của mình khỏi nguy hiểm.

The community celebrated the hero's bravery in a grand ceremony.

Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm sự dũng cảm của anh hùng.

03

(thế kỷ 1), nhà toán học và nhà phát minh người hy lạp; được mệnh danh là anh hùng của alexandria. các tác phẩm còn sót lại của ông có vai trò quan trọng như một nguồn tư liệu cho toán học thực tiễn và cơ học cổ xưa. ông đã mô tả một số thiết bị thủy lực, khí nén và cơ khí khác, bao gồm các ứng dụng cơ bản của sức mạnh của hơi nước.

(1st century), greek mathematician and inventor; known as hero of alexandria. his surviving works are important as a source for ancient practical mathematics and mechanics. he described a number of hydraulic, pneumatic, and other mechanical devices, including elementary applications of the power of steam.

Ví dụ

The hero of Alexandria made significant contributions to ancient mathematics.

Anh hùng Alexandria đã đóng góp quan trọng vào toán học cổ đại.

Hero's inventions in mechanics are still studied for their innovation.

Các phát minh của Anh hùng trong cơ học vẫn được nghiên cứu vì tính sáng tạo của chúng.

Kết hợp từ của Hero (Noun)

CollocationVí dụ

Folk hero

Anh hùng dân gian

John became a folk hero for his community service efforts.

John trở thành một anh hùng dân gian vì những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình.

Forgotten hero

Anh hùng bị lãng quên

The forgotten hero helped build a community center for the homeless.

Người hùng bị lãng quên đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng cho người vô gia cư.

Cultural hero

Anh hùng văn hóa

The cultural hero in our community promotes traditional values.

Người anh hùng văn hóa trong cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy giá trị truyền thống.

Sports hero

Ngôi sao thể thao

The sports hero inspired many young athletes to pursue their dreams.

Ngôi sao thể thao truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ theo đuổi ước mơ của mình.

Great hero

Anh hùng vĩ đại

The community honored a great hero for his selfless acts.

Cộng đồng tôn vinh một anh hùng vĩ đại vì những hành động vô tư của anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hero

ənsˈʌŋ hˈɪɹoʊ

Anh hùng vô danh

A hero who has gotten no praise or recognition.

She is an unsung hero in our community for her volunteer work.

Cô ấy là một anh hùng vô danh trong cộng đồng chúng ta vì công việc tình nguyện của mình.