Bản dịch của từ Hero trong tiếng Việt
Hero
Noun [U/C]

Hero(Noun)
hˈeərəʊ
ˈhɪroʊ
Ví dụ
02
Một người được ngưỡng mộ vì lòng can đảm, những thành tựu nổi bật hoặc những phẩm chất cao quý.
A person who is admired for their courage outstanding achievements or noble qualities
Ví dụ
