Bản dịch của từ Hero trong tiếng Việt
Hero
Hero (Noun)
Một người được ngưỡng mộ vì lòng dũng cảm, thành tích xuất sắc hoặc những phẩm chất cao quý.
A person who is admired for their courage, outstanding achievements, or noble qualities.
The local hero saved a child from a burning building.
Người hùng địa phương đã cứu một đứa trẻ khỏi một tòa nhà đang cháy.
The hero's bravery inspired the entire community to come together.
Sự dũng cảm của anh hùng đã truyền cảm hứng cho cả cộng đồng.
The hero's noble qualities shone through in times of adversity.
Những phẩm chất cao quý của anh hùng tỏa sáng trong những thời điểm khó khăn.
Một nữ tu sĩ của aphrodite tại sestos trên bờ biển châu âu của hellespont, người tình của cô là leander, một thanh niên abydos ở bờ đối diện, đã bơi qua eo biển hàng đêm để đến thăm cô. một đêm giông bão, anh ta bị chết đuối và anh hùng đau buồn đã ném mình xuống biển.
A priestess of aphrodite at sestos on the european shore of the hellespont, whose lover leander, a youth of abydos on the opposite shore, swam the strait nightly to visit her. one stormy night he was drowned and hero in grief threw herself into the sea.
The hero sacrificed himself to save his fellow villagers from danger.
Anh hùng hy sinh để cứu đồng bào của mình khỏi nguy hiểm.
The community celebrated the hero's bravery in a grand ceremony.
Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm sự dũng cảm của anh hùng.
The hero's inspiring story spread throughout the town, inspiring many.
Câu chuyện đầy cảm hứng của anh hùng lan rộng khắp thị trấn, truyền cảm hứng cho nhiều người.
(thế kỷ 1), nhà toán học và nhà phát minh người hy lạp; được mệnh danh là anh hùng của alexandria. các tác phẩm còn sót lại của ông có vai trò quan trọng như một nguồn tư liệu cho toán học thực tiễn và cơ học cổ xưa. ông đã mô tả một số thiết bị thủy lực, khí nén và cơ khí khác, bao gồm các ứng dụng cơ bản của sức mạnh của hơi nước.
(1st century), greek mathematician and inventor; known as hero of alexandria. his surviving works are important as a source for ancient practical mathematics and mechanics. he described a number of hydraulic, pneumatic, and other mechanical devices, including elementary applications of the power of steam.
The hero of Alexandria made significant contributions to ancient mathematics.
Anh hùng Alexandria đã đóng góp quan trọng vào toán học cổ đại.
Hero's inventions in mechanics are still studied for their innovation.
Các phát minh của Anh hùng trong cơ học vẫn được nghiên cứu vì tính sáng tạo của chúng.
The hero's works on steam power laid the foundation for future developments.
Công trình về sức mạnh hơi nước của anh hùng đã đặt nền móng cho sự phát triển trong tương lai.
Dạng danh từ của Hero (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hero | Heroes |
Kết hợp từ của Hero (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Folk hero Anh hùng dân gian | John became a folk hero for his community service efforts. John trở thành một anh hùng dân gian vì những nỗ lực phục vụ cộng đồng của mình. |
Forgotten hero Anh hùng bị lãng quên | The forgotten hero helped build a community center for the homeless. Người hùng bị lãng quên đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng cho người vô gia cư. |
Cultural hero Anh hùng văn hóa | The cultural hero in our community promotes traditional values. Người anh hùng văn hóa trong cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy giá trị truyền thống. |
Sports hero Ngôi sao thể thao | The sports hero inspired many young athletes to pursue their dreams. Ngôi sao thể thao truyền cảm hứng cho nhiều vận động viên trẻ theo đuổi ước mơ của mình. |
Great hero Anh hùng vĩ đại | The community honored a great hero for his selfless acts. Cộng đồng tôn vinh một anh hùng vĩ đại vì những hành động vô tư của anh ấy. |
Họ từ
Từ "hero" trong tiếng Anh được định nghĩa là người có những hành động dũng cảm, phi thường, thường đóng vai trò quan trọng trong việc cứu giúp hoặc bảo vệ người khác. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được dùng để chỉ những nhân vật hư cấu trong văn học hoặc điện ảnh, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng có nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào những thành công cá nhân. Phát âm trong tiếng Anh Anh và Mỹ có khác biệt nhẹ, nhưng í nghĩa và cách sử dụng cơ bản giống nhau.
Từ "hero" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "hērōs", chỉ người có sức mạnh phi thường hoặc thực hiện những việc đáng khâm phục, thường liên quan đến thần thoại. Qua thời gian, từ này đã được Latin hóa thành "heros" và được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14. Hiện nay, "hero" thường chỉ những người dũng cảm, đức độ, sẵn sàng hy sinh vì lợi ích của người khác, phản ánh sự tôn vinh những phẩm chất cao đẹp trong xã hội.
Từ "hero" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường được yêu cầu mô tả về người hùng cá nhân hoặc nhân vật nổi bật trong văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và truyền thông liên quan đến chủ đề lòng dũng cảm, tinh thần hy sinh và những hành động cao cả. Sự phổ biến của "hero" cũng phản ánh nhu cầu tinh thần về hình mẫu đạo đức trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp