Bản dịch của từ Hero worship trong tiếng Việt

Hero worship

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hero worship (Noun)

hˈiɹoʊ wˈɝɹʃɪp
hˈiɹoʊ wˈɝɹʃɪp
01

Sự ngưỡng mộ quá mức đối với một ai đó.

Excessive admiration for someone.

Ví dụ

Hero worship can lead to unrealistic expectations of public figures.

Sùng bái anh hùng có thể dẫn đến kì vọng không thực tế đối với các nhân vật công cộng.

The media often fuels hero worship by glorifying celebrities excessively.

Phương tiện truyền thông thường kích thích sùng bái anh hùng bằng cách tuyên dương người nổi tiếng quá mức.

Hero worship can have negative effects on society's perception of reality.

Sùng bái anh hùng có thể tác động tiêu cực đến quan điểm về thực tế của xã hội.

Hero worship (Verb)

hˈiɹoʊ wˈɝɹʃɪp
hˈiɹoʊ wˈɝɹʃɪp
01

Ngưỡng mộ (ai đó) quá mức.

Admire (someone) excessively.

Ví dụ

Many fans hero worship their favorite celebrities.

Nhiều người hâm mộ thần tượng ngôi sao yêu thích của họ.

The young generation tends to hero worship successful influencers.

Thế hệ trẻ có xu hướng thần tượng những người ảnh hưởng thành công.

Some people hero worship politicians for their leadership qualities.

Một số người thần tượng chính trị gia vì phẩm chất lãnh đạo của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hero worship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hero worship

Không có idiom phù hợp