Bản dịch của từ Heroes trong tiếng Việt

Heroes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heroes (Noun)

hˈiɹoʊz
hˈɪɹoʊz
01

Số nhiều của anh hùng.

Plural of hero.

Ví dụ

The community celebrated the heroes who saved the children from the fire.

Cộng đồng đã tổ chức lễ kỷ niệm những anh hùng đã cứu trẻ em khỏi đám cháy.

Local heroes were honored with medals for their selfless acts of bravery.

Anh hùng địa phương đã được tôn vinh bằng huy chương vì hành động dũng cảm vô lợi của họ.

The heroes' stories inspired many to make positive changes in society.

Câu chuyện của những anh hùng đã truyền cảm hứng cho nhiều người thực hiện những thay đổi tích cực trong xã hội.

Dạng danh từ của Heroes (Noun)

SingularPlural

Hero

Heroes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heroes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heroes

Không có idiom phù hợp