Bản dịch của từ Herpes simplex trong tiếng Việt

Herpes simplex

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herpes simplex (Noun)

hˈɝɹpiz sˈɪmplɛks
hˈɝɹpiz sˈɪmplɛks
01

Một bệnh do virus gây phát ban ở da hoặc màng nhầy, đặc biệt là bệnh herpes simplex ảnh hưởng đến da hoặc màng nhầy.

A viral disease causing eruptions of the skin or mucous membrane especially herpes simplex affecting the skin or mucous membranes.

Ví dụ

Herpes simplex can cause painful sores on the lips and genitals.

Herpes simplex có thể gây ra những vết loét đau đớn trên môi và cơ quan sinh dục.

Many people do not know they have herpes simplex.

Nhiều người không biết rằng họ mắc herpes simplex.

Is herpes simplex common among young adults in the United States?

Herpes simplex có phổ biến trong giới trẻ ở Hoa Kỳ không?

Herpes simplex (Adjective)

hˈɝɹpiz sˈɪmplɛks
hˈɝɹpiz sˈɪmplɛks
01

Biểu thị một loại virus gây bệnh mụn rộp hoặc một căn bệnh do loại virus này gây ra.

Denoting a virus which causes herpes or a disease caused by this virus.

Ví dụ

Herpes simplex outbreaks can affect social interactions and relationships negatively.

Sự bùng phát herpes simplex có thể ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội.

Many people do not understand herpes simplex and its social implications.

Nhiều người không hiểu herpes simplex và những tác động xã hội của nó.

Can herpes simplex be openly discussed in social settings without stigma?

Liệu herpes simplex có thể được thảo luận công khai trong các tình huống xã hội mà không bị kỳ thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herpes simplex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herpes simplex

Không có idiom phù hợp