Bản dịch của từ Herpes simplex lesion trong tiếng Việt
Herpes simplex lesion

Herpes simplex lesion (Noun)
Một vết thương hoặc vết thương thực thể thể hiện sự gián đoạn trên da.
A physical injury or wound representing a discontinuity in the skin.
The herpes simplex lesion caused discomfort during the social event last week.
Vết thương herpes simplex gây khó chịu trong sự kiện xã hội tuần trước.
Many people do not understand herpes simplex lesions and their impact.
Nhiều người không hiểu vết thương herpes simplex và tác động của chúng.
Do herpes simplex lesions affect social interactions among teenagers?
Vết thương herpes simplex có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của thanh thiếu niên không?
Lesion herpes simplex là một tổn thương do virus herpes simplex (HSV) gây ra, thường biểu hiện dưới dạng mụn nước hoặc vết loét tại các vùng da hoặc niêm mạc. Có hai loại chính của HSV: HSV-1, thường liên quan đến các tổn thương môi và mặt, và HSV-2, thường gặp ở vùng sinh dục. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả ngữ nghĩa và ngữ cảnh, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh Mỹ có phần nhẹ nhàng hơn.
Từ "herpes" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "herpein", có nghĩa là "trườn" hoặc "di chuyển" và được sử dụng để mô tả sự xuất hiện của những vết loét trên da mà bệnh này gây ra. Từ "simplex" có nguồn gốc từ tiếng Latin, nghĩa là "đơn giản" hoặc "không phức tạp". Vết thương do virus herpes simplex thường phát triển theo cách nhanh chóng và dễ nhận biết, phản ánh tên gọi của bệnh. Sự liên kết giữa nguồn gốc từ và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự diễn giải phù hợp với biểu hiện lâm sàng của bệnh.
Từ "herpes simplex lesion" thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói liên quan đến sức khỏe. Tỉ lệ sử dụng từ này tăng lên trong ngữ cảnh y tế, nghiên cứu khoa học, và giáo dục sức khỏe, vì nó mô tả một loại tổn thương da do virus herpes gây ra. Trong các tình huống thường gặp, từ này thường xuất hiện trong thảo luận về bệnh lý da liễu, triệu chứng bệnh và các phương pháp điều trị liên quan.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp