Bản dịch của từ Herpetology trong tiếng Việt
Herpetology

Herpetology (Noun)
Herpetology studies reptiles like snakes and amphibians like frogs.
Ngành nghiên cứu herpetology nghiên cứu các loài bò sát như rắn và lưỡng cư như ếch.
Herpetology does not focus on mammals or birds.
Ngành herpetology không tập trung vào động vật có vú hay chim.
Is herpetology important for understanding environmental changes?
Ngành herpetology có quan trọng trong việc hiểu biến đổi môi trường không?
Dạng danh từ của Herpetology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herpetology | - |
Họ từ
Herpetology là ngành khoa học nghiên cứu về động vật lưỡng cư và bò sát, bao gồm rắn, thằn lằn, ếch và kỳ nhông. Từ "herpetology" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "herpeton", có nghĩa là "động vật bò". Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Herpetology là một lĩnh vực quan trọng trong sinh học, góp phần vào việc bảo tồn và nghiên cứu đa dạng sinh học.
Từ "herpetology" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, bắt nguồn từ "herpeton" có nghĩa là "động vật bò sát" và "logos", nghĩa là "từ, học thuyết". Herpetology được phát triển từ thế kỷ 19 như một nhánh của động vật học để nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư. Ngày nay, từ này không chỉ biểu thị lĩnh vực nghiên cứu mà còn phản ánh sự quan tâm về đa dạng sinh học và bảo tồn động vật.
Herpetology, thuật ngữ chỉ ngành nghiên cứu về bò sát và lưỡng cư, có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các đề bài viết và nói. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các văn bản khoa học, tài liệu nghiên cứu về sinh học, và các cuộc hội thảo về động vật học. Sự sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến nghiên cứu sinh thái, bảo tồn động vật hoang dã và vấn đề môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp