Bản dịch của từ Herpetology trong tiếng Việt

Herpetology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herpetology (Noun)

01

Nhánh động vật học liên quan đến loài bò sát và lưỡng cư.

The branch of zoology concerned with reptiles and amphibians.

Ví dụ

Herpetology studies reptiles like snakes and amphibians like frogs.

Ngành nghiên cứu herpetology nghiên cứu các loài bò sát như rắn và lưỡng cư như ếch.

Herpetology does not focus on mammals or birds.

Ngành herpetology không tập trung vào động vật có vú hay chim.

Is herpetology important for understanding environmental changes?

Ngành herpetology có quan trọng trong việc hiểu biến đổi môi trường không?

Dạng danh từ của Herpetology (Noun)

SingularPlural

Herpetology

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Herpetology cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Herpetology

Không có idiom phù hợp