Bản dịch của từ Herpetology trong tiếng Việt
Herpetology
Noun [U/C]
Herpetology (Noun)
Ví dụ
Herpetology studies reptiles like snakes and amphibians like frogs.
Ngành nghiên cứu herpetology nghiên cứu các loài bò sát như rắn và lưỡng cư như ếch.
Herpetology does not focus on mammals or birds.
Ngành herpetology không tập trung vào động vật có vú hay chim.
Is herpetology important for understanding environmental changes?
Ngành herpetology có quan trọng trong việc hiểu biến đổi môi trường không?
Dạng danh từ của Herpetology (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herpetology | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Herpetology
Không có idiom phù hợp