Bản dịch của từ Herring trong tiếng Việt
Herring

Herring (Noun)
The fishermen caught a large haul of herring.
Ngư dân bắt được một lượng lớn cá trích.
The seaside restaurant served pickled herring as an appetizer.
Nhà hàng ven biển phục vụ cá trích muối chua làm món khai vị.
During the fishing season, herring are abundant in the waters.
Trong mùa câu cá, cá trích rất phong phú trong nước.
The social event featured a buffet with pickled herring.
Sự kiện xã hội có bữa tiệc với cá hồi muối.
She prepared a traditional dish of herring for the gathering.
Cô ấy chuẩn bị món cá hồi truyền thống cho buổi tụ tập.
The social event served pickled herring as an appetizer.
Sự kiện xã hội phục vụ cá hồi muối làm món khai vị.
The local market sells fresh herring caught by fishermen.
Chợ địa phương bán cá hồi tươi được đánh bắt bởi ngư dân.
The recipe for the traditional dish includes smoked herring.
Công thức món ăn truyền thống bao gồm cá hồi muối.
The social event featured a buffet with pickled herring.
Sự kiện xã hội có bữa tiệc với cá hồi muối.
The social club served herring sandwiches at their charity fundraiser.
Câu lạc bộ xã hội phục vụ sandwich cá hồi trong buổi gây quỹ từ thiện của họ.
Herrings are commonly found in the North Sea.
Cá trích thường được tìm thấy ở Biển Bắc.
The annual herring festival celebrates the local fishing culture.
Lễ hội cá trích hàng năm kỷ niệm văn hóa đánh cá địa phương.
The herring population has been declining due to overfishing.
Dân số cá trích đã giảm do đánh bắt quá mức.
Herrings are commonly used in Scandinavian cuisine.
Cá herring thường được sử dụng trong ẩm thực Scandinavia.
The fishing industry in Norway relies heavily on herring.
Ngành công nghiệp đánh bắt cá ở Na Uy phụ thuộc nhiều vào cá herring.
Dạng danh từ của Herring (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Herring | Herrings |
Kết hợp từ của Herring (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Smoked herring Cá hú nấu | She enjoyed a plate of smoked herring at the social event. Cô ấy thích một đĩa cá hồi muối tại sự kiện xã hội. |
Salted herring Cá hồi muối | She served salted herring at the social gathering. Cô ấy phục vụ cá hồi muối tại buổi tụ họp xã hội. |
Fresh herring Cá trích tươi | Fresh herring is a popular choice for social gatherings. Cá hồi tươi là lựa chọn phổ biến cho các buổi gặp mặt xã hội. |
Pickled herring Cá hồi muối | She brought pickled herring to the social gathering. Cô ấy mang cá hồi muối đến buổi tụ tập xã hội. |
Họ từ
Cá trích (herring) là một loại cá biển nhỏ thuộc họ Clupeidae, chủ yếu sống ở vùng biển Bắc Đại Tây Dương và Biển Bắc. Chúng thường có màu xanh trên lưng và bạc dưới bụng. Cá trích được biết đến với vai trò quan trọng trong ẩm thực và ngành công nghiệp đánh bắt thuỷ sản, đặc biệt ở châu Âu, nơi cá trích thường được chế biến thành món ăn truyền thống. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "herring" có nguồn gốc từ tiếng Old English "hǣring", xuất phát từ gốc tiếng Proto-Germanic *hārijaz, có nghĩa là "cá". Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ loại cá nổi tiếng vì giá trị dinh dưỡng và thương mại của nó. Sự kết nối giữa nguồn gốc này và ý nghĩa hiện tại của từ là rõ ràng, khi "herring" ngày nay vẫn chỉ một loại cá biển quan trọng trong ẩm thực và ngành đánh bắt thủy sản.
Từ "herring" (cá trích) xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong listening và reading, nơi chủ đề liên quan đến thực phẩm và sinh thái có thể đề cập đến loại cá này. Trong speaking và writing, từ này thường không được sử dụng, trừ khi thí sinh nói về ẩm thực hoặc nghề cá. Từ "herring" thường được xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu sinh thái hoặc ẩm thực, phản ánh giá trị dinh dưỡng và vai trò trong chuỗi thức ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



