Bản dịch của từ Herring trong tiếng Việt

Herring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Herring (Noun)

hˈɛɹɪŋ
hˈɛɹɪŋ
01

Các loài cá tương tự như các loài thuộc chi clupea, nhiều loài trong bộ clupeiformes.

Fish similar to those in genus clupea many of those in the order clupeiformes.

Ví dụ

The fishermen caught a large haul of herring.

Ngư dân bắt được một lượng lớn cá trích.

The seaside restaurant served pickled herring as an appetizer.

Nhà hàng ven biển phục vụ cá trích muối chua làm món khai vị.

During the fishing season, herring are abundant in the waters.

Trong mùa câu cá, cá trích rất phong phú trong nước.

The social event featured a buffet with pickled herring.

Sự kiện xã hội có bữa tiệc với cá hồi muối.

She prepared a traditional dish of herring for the gathering.

Cô ấy chuẩn bị món cá hồi truyền thống cho buổi tụ tập.

02

Một loại cá nhỏ, nhiều dầu thuộc chi clupea, thường được dùng làm thực phẩm.

A type of small oily fish of the genus clupea often used as food.

Ví dụ

The social event served pickled herring as an appetizer.

Sự kiện xã hội phục vụ cá hồi muối làm món khai vị.

The local market sells fresh herring caught by fishermen.

Chợ địa phương bán cá hồi tươi được đánh bắt bởi ngư dân.

The recipe for the traditional dish includes smoked herring.

Công thức món ăn truyền thống bao gồm cá hồi muối.

The social event featured a buffet with pickled herring.

Sự kiện xã hội có bữa tiệc với cá hồi muối.

The social club served herring sandwiches at their charity fundraiser.

Câu lạc bộ xã hội phục vụ sandwich cá hồi trong buổi gây quỹ từ thiện của họ.

03

Cá thuộc họ clupeidae.

Fish in the family clupeidae.

Ví dụ

Herrings are commonly found in the North Sea.

Cá trích thường được tìm thấy ở Biển Bắc.

The annual herring festival celebrates the local fishing culture.

Lễ hội cá trích hàng năm kỷ niệm văn hóa đánh cá địa phương.

The herring population has been declining due to overfishing.

Dân số cá trích đã giảm do đánh bắt quá mức.

Herrings are commonly used in Scandinavian cuisine.

Cá herring thường được sử dụng trong ẩm thực Scandinavia.

The fishing industry in Norway relies heavily on herring.

Ngành công nghiệp đánh bắt cá ở Na Uy phụ thuộc nhiều vào cá herring.

Dạng danh từ của Herring (Noun)

SingularPlural

Herring

Herrings

Kết hợp từ của Herring (Noun)

CollocationVí dụ

Smoked herring

Cá hú nấu

She enjoyed a plate of smoked herring at the social event.

Cô ấy thích một đĩa cá hồi muối tại sự kiện xã hội.

Salted herring

Cá hồi muối

She served salted herring at the social gathering.

Cô ấy phục vụ cá hồi muối tại buổi tụ họp xã hội.

Fresh herring

Cá trích tươi

Fresh herring is a popular choice for social gatherings.

Cá hồi tươi là lựa chọn phổ biến cho các buổi gặp mặt xã hội.

Pickled herring

Cá hồi muối

She brought pickled herring to the social gathering.

Cô ấy mang cá hồi muối đến buổi tụ tập xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/herring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
[...] The day I arrived at house, I saw struggling with brand-new iPhone [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you taught an older person something new
Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] A thief approached and took purse, she was so surprised that it left speechless [...]Trích: Describe a story someone told you that you remember | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] However, commitment to swimming career was unwavering, and she never gave up [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with
[...] Hearing about career as a graphic designer and passion for photography was fascinating [...]Trích: Describe a person you met at a party who you enjoyed talking with

Idiom with Herring

Không có idiom phù hợp