Bản dịch của từ Herstory trong tiếng Việt
Herstory
Noun [U/C]

Herstory (Noun)
ˈhəːst(ə)ri
ˈhərstərē
01
Lịch sử được nhìn nhận từ góc nhìn của phụ nữ hoặc cụ thể là theo quan điểm nữ quyền.
History viewed from a female or specifically feminist perspective.
Ví dụ
Herstory highlights women's contributions to society throughout history.
Herstory nhấn mạnh đóng góp của phụ nữ cho xã hội trong lịch sử.
Herstory does not ignore the struggles faced by women in history.
Herstory không bỏ qua những khó khăn mà phụ nữ gặp phải trong lịch sử.
How does herstory change our understanding of social issues today?
Herstory thay đổi hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Herstory
Không có idiom phù hợp