Bản dịch của từ Hertz trong tiếng Việt

Hertz

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hertz(Noun)

hˈɜːts
ˈhɝts
01

Một thước đo tần số của sóng âm hoặc sóng điện từ.

A measure of the frequency of sound waves or electromagnetic waves

Ví dụ
02

Đơn vị SI của tần số bằng một chu kỳ mỗi giây.

The SI unit of frequency equal to one cycle per second

Ví dụ
03

Được sử dụng liên quan đến tần số trong nhiều lĩnh vực như vật lý và kỹ thuật.

Used in relation to frequencies in various fields such as physics and engineering

Ví dụ

Họ từ