Bản dịch của từ Hertz trong tiếng Việt
Hertz

Hertz (Noun)
The radio station broadcasts at 98.5 hertz.
Đài phát thanh phát sóng ở 98.5 hertz.
Some people cannot hear sounds above 20 hertz.
Một số người không thể nghe âm thanh trên 20 hertz.
Is the human hearing range typically between 20 and 20,000 hertz?
Phạm vi nghe của con người thường giữa 20 và 20,000 hertz?
Hertz (Hz) là đơn vị đo tần số trong hệ thống SI, được định nghĩa là số chu kỳ của một sóng trong một giây. Đơn vị này được đặt theo tên nhà vật lý người Đức Heinrich Hertz, người đầu tiên chứng minh sự tồn tại của sóng điện từ. Trong tiếng Anh, "hertz" được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ giữa các phương ngữ.
Từ "hertz" có nguồn gốc từ tên của nhà vật lý người Đức Heinrich Hertz, người đã có những đóng góp quan trọng trong lĩnh vực điện từ học vào cuối thế kỷ 19. Từ này được hình thành từ tên họ của ông và được sử dụng để chỉ đơn vị đo tần số trong Hệ thống đơn vị quốc tế (SI), tương đương với một chu kỳ mỗi giây. Sự kết nối giữa tên của ông và đơn vị này phản ánh những phát hiện khoa học của ông về sóng điện từ, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ hiện đại.
Từ "hertz" (Hz) được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh kỹ thuật, đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử, truyền thông và âm thanh. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện chủ yếu trong phần nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về công nghệ và khoa học. "Hertz" thường xuất hiện trong các thảo luận về tần số sóng, như tần số sóng radio hay tần số âm thanh, thể hiện sự quan trọng của nó trong việc đo lường và phân tích tần số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp