Bản dịch của từ Hesitatingly trong tiếng Việt

Hesitatingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hesitatingly(Adverb)

hˈɛzɪtˌeɪtɪŋli
ˈhez.ə.teɪ.t̬ɪŋ.li
01

Một cách do dự; với sự do dự

In a hesitant manner; with hesitation

Ví dụ
02

Một cách ngập ngừng; nói ngập ngừng

In a halting or faltering way, especially in speech

Ví dụ
03

Một cách lưỡng lự/ chần chừ; thể hiện sự ngần ngại hoặc thiếu quyết đoán

Tentatively; uncertainly; showing reluctance or indecision

Ví dụ