Bản dịch của từ Hetero trong tiếng Việt
Hetero

Hetero (Adjective)
(thông tục) dị tính: thuộc về, liên quan đến, hoặc là một người dị tính.
(informal) heterosexual: of, pertaining to, or being a heterosexual person.
She is in a happy hetero relationship.
Cô ấy đang có một mối quan hệ khác giới hạnh phúc.
Their hetero marriage was celebrated by friends and family.
Cuộc hôn nhân khác giới của họ được bạn bè và gia đình chúc mừng.
The hetero couple attended the social event together.
Cặp đôi khác giới đã cùng nhau tham dự sự kiện xã hội.
Dạng tính từ của Hetero (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Hetero Dị hợp | More hetero Nhiều dị thể hơn | Most hetero Đa dị |
Hetero (Noun)
(thông tục) người dị tính.
(informal) a heterosexual person.
Many heteros attended the traditional wedding ceremony.
Nhiều người dị tính đã tham dự lễ cưới truyền thống.
The survey aimed to gather data from both homos and heteros.
Cuộc khảo sát nhằm thu thập dữ liệu từ cả người đồng tính và người dị tính.
The hetero community organized a charity event to support LGBTQ rights.
Cộng đồng người dị tính đã tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ quyền LGBTQ.
Dạng danh từ của Hetero (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hetero | Heteros |
Từ "hetero" là một tiền tố trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "khác nhau" hoặc "khác biệt". Trong ngữ cảnh hiện đại, "hetero" thường được dùng để chỉ người có xu hướng tình dục khác giới, tức là những người lôi cuốn bởi giới tính đối lập. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, phiên âm có thể khác nhau do ngữ điệu và ngữ âm địa phương.
Từ "hetero" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại με thể hiện sự khác biệt, xuất phát từ từ "heteros", có nghĩa là "khác". Được sử dụng lần đầu trong các lĩnh vực như sinh học và triết học, "hetero" chỉ các đối tượng hoặc nhóm không đồng nhất, khác nhau về đặc điểm. Sự phát triển nghĩa hiện tại của từ này thể hiện mối liên hệ với các khái niệm như "khác biệt" và "đối lập", thường được dùng trong khoa học xã hội để mô tả sự đa dạng và phong phú trong các nhóm xã hội.
Từ "hetero" chủ yếu xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất thấp đến trung bình. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các khía cạnh liên quan đến sự khác biệt, như trong sinh học (heterozygous) hoặc xã hội (heterosexual). Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, "hetero" thường dùng để mô tả các mối quan hệ tình cảm giữa các giới, thể hiện sự đa dạng trong ứng xử xã hội hiện đại.