Bản dịch của từ Hetero trong tiếng Việt

Hetero

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hetero (Adjective)

hˈɛɾəɹˌoʊ
hˈɛɾəɹˌoʊ
01

(thông tục) dị tính: thuộc về, liên quan đến, hoặc là một người dị tính.

(informal) heterosexual: of, pertaining to, or being a heterosexual person.

Ví dụ

She is in a happy hetero relationship.

Cô ấy đang có một mối quan hệ khác giới hạnh phúc.

Their hetero marriage was celebrated by friends and family.

Cuộc hôn nhân khác giới của họ được bạn bè và gia đình chúc mừng.

The hetero couple attended the social event together.

Cặp đôi khác giới đã cùng nhau tham dự sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Hetero (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Hetero

Dị hợp

More hetero

Nhiều dị thể hơn

Most hetero

Đa dị

Hetero (Noun)

hˈɛɾəɹˌoʊ
hˈɛɾəɹˌoʊ
01

(thông tục) người dị tính.

(informal) a heterosexual person.

Ví dụ

Many heteros attended the traditional wedding ceremony.

Nhiều người dị tính đã tham dự lễ cưới truyền thống.

The survey aimed to gather data from both homos and heteros.

Cuộc khảo sát nhằm thu thập dữ liệu từ cả người đồng tính và người dị tính.

The hetero community organized a charity event to support LGBTQ rights.

Cộng đồng người dị tính đã tổ chức một sự kiện từ thiện để hỗ trợ quyền LGBTQ.

Dạng danh từ của Hetero (Noun)

SingularPlural

Hetero

Heteros

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hetero/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hetero

Không có idiom phù hợp