Bản dịch của từ Heterodoxy trong tiếng Việt
Heterodoxy

Heterodoxy (Noun)
Chất lượng của việc không chính thống.
The quality of being heterodox.
Her heterodoxy challenged traditional views about gender roles in society.
Sự không chính thống của cô thách thức quan điểm truyền thống về vai trò giới.
His heterodoxy did not fit into the conventional norms of our community.
Sự không chính thống của anh ấy không phù hợp với các chuẩn mực thông thường của cộng đồng chúng tôi.
Is heterodoxy accepted in modern social movements like Black Lives Matter?
Sự không chính thống có được chấp nhận trong các phong trào xã hội hiện đại như Black Lives Matter không?
Many communities embrace heterodoxy in their cultural practices and beliefs.
Nhiều cộng đồng chấp nhận sự dị giáo trong các thực hành và niềm tin của họ.
Heterodoxy is not accepted by all members of the social group.
Sự dị giáo không được tất cả các thành viên trong nhóm xã hội chấp nhận.
Is heterodoxy common in discussions about social justice today?
Sự dị giáo có phổ biến trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội hôm nay không?
Họ từ
Heterodoxy (dị giáo) chỉ trạng thái hoặc niềm tin không đi theo chính thống, thường liên quan đến các quan điểm tôn giáo, triết học hoặc khoa học khác biệt so với các giáo lý hoặc thuyết định hình. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "heterodoxia", nghĩa là "có quan điểm khác". Heterodoxy thường được sử dụng để chỉ các tư tưởng duy lý hoặc bảo thủ hơn trong các cuộc tranh luận trí thức, đặc biệt trong các văn bản học thuật về tôn giáo hoặc triết học.
Từ "heterodoxy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "heterodoxia", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "heterodoxos", trong đó "hetero" có nghĩa là "khác", và "doxa" nghĩa là "niềm tin" hoặc "ý kiến". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ những quan điểm hoặc giáo lý không phù hợp với giáo lý chính thống. Ngày nay, "heterodoxy" được áp dụng rộng rãi hơn để mô tả bất kỳ quan điểm hay tư tưởng nào không theo khuôn mẫu thường thấy, cho thấy sự phát triển của khái niệm này trong các lĩnh vực tri thức và xã hội.
Từ "heterodoxy" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi nó có thể liên quan đến các bài viết về triết học hoặc xã hội học. Trong các ngữ cảnh khác, "heterodoxy" thường được sử dụng để chỉ những quan điểm, ý tưởng hoặc niềm tin khác biệt so với những quy chuẩn phổ biến, thường trong các lĩnh vực tôn giáo, học thuật hoặc chính trị. Sự phục vụ của từ này thể hiện việc thảo luận về sự đa dạng trong tư duy và lập trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp