Bản dịch của từ Heteromorphic trong tiếng Việt

Heteromorphic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Heteromorphic (Adjective)

hɛtəɹəmˈɑɹfɪk
hɛtəɹəmˈɑɹfɪk
01

Xảy ra dưới hai hoặc nhiều dạng khác nhau, đặc biệt ở các giai đoạn khác nhau trong vòng đời.

Occurring in two or more different forms especially at different stages in the life cycle.

Ví dụ

Many species exhibit heteromorphic traits during their social development stages.

Nhiều loài thể hiện đặc điểm dị hình trong các giai đoạn phát triển xã hội.

Not all animals show heteromorphic changes in their social behaviors.

Không phải tất cả động vật đều có sự thay đổi dị hình trong hành vi xã hội.

Do some insects display heteromorphic forms in their social structures?

Có phải một số loài côn trùng thể hiện hình thức dị hình trong cấu trúc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/heteromorphic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Heteromorphic

Không có idiom phù hợp