Bản dịch của từ Heteromorphic trong tiếng Việt
Heteromorphic

Heteromorphic (Adjective)
Many species exhibit heteromorphic traits during their social development stages.
Nhiều loài thể hiện đặc điểm dị hình trong các giai đoạn phát triển xã hội.
Not all animals show heteromorphic changes in their social behaviors.
Không phải tất cả động vật đều có sự thay đổi dị hình trong hành vi xã hội.
Do some insects display heteromorphic forms in their social structures?
Có phải một số loài côn trùng thể hiện hình thức dị hình trong cấu trúc xã hội không?
Heteromorphic (tính từ) được sử dụng để chỉ sự khác hình hoặc biến đổi hình thái trong một sinh vật, thường đề cập đến các giai đoạn phát triển khác nhau của cá thể trong sinh học. Thuật ngữ này xuất hiện trong sinh học phân tử và di truyền học, ví dụ, trong sự phân chia di truyền của một số sinh vật đơn bào. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm thuật ngữ này. Tuy nhiên, việc sử dụng nó có thể phổ biến hơn trong một số ngữ cảnh nghiên cứu ở các quốc gia khác nhau.
Từ "heteromorphic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp với các thành phần "hetero-" có nghĩa là "khác biệt" và "morphē" có nghĩa là "hình dạng". Từ này được đưa vào tiếng Latin trước khi trở thành một thuật ngữ trong sinh học, chỉ các sinh vật hoặc cấu trúc có hình dạng khác nhau giai đoạn phát triển. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự đa dạng trong hình thái học, thể hiện sự thích nghi và tiến hóa của các loài trong môi trường sống.
Từ "heteromorphic" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe, nói và viết, trong khi xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc liên quan đến các chủ đề sinh học hoặc sinh thái. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong khoa học, mô tả sự khác biệt về hình thái giữa các giai đoạn phát triển của một sinh vật hoặc giữa các cá thể trong cùng một loài. Từ này thường được sử dụng trong tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và các cuộc thảo luận chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp