Bản dịch của từ Hexadecimal trong tiếng Việt

Hexadecimal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexadecimal (Adjective)

hɛksədˈɛsɪml
hɛksədˈɛsɪml
01

Liên quan đến hoặc sử dụng một hệ thống ký hiệu số có cơ sở là 16 thay vì 10.

Relating to or using a system of numerical notation that has 16 rather than 10 as its base.

Ví dụ

The hexadecimal system helps in coding social media applications efficiently.

Hệ thống hexadecimal giúp lập trình các ứng dụng mạng xã hội hiệu quả.

Many people do not understand hexadecimal notation in social media programming.

Nhiều người không hiểu ký hiệu hexadecimal trong lập trình mạng xã hội.

Is hexadecimal notation common in social media app development?

Ký hiệu hexadecimal có phổ biến trong phát triển ứng dụng mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hexadecimal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hexadecimal

Không có idiom phù hợp