Bản dịch của từ Hexadecimal trong tiếng Việt
Hexadecimal
Adjective
Hexadecimal (Adjective)
Ví dụ
The hexadecimal system helps in coding social media applications efficiently.
Hệ thống hexadecimal giúp lập trình các ứng dụng mạng xã hội hiệu quả.
Many people do not understand hexadecimal notation in social media programming.
Nhiều người không hiểu ký hiệu hexadecimal trong lập trình mạng xã hội.
Is hexadecimal notation common in social media app development?
Ký hiệu hexadecimal có phổ biến trong phát triển ứng dụng mạng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hexadecimal
Không có idiom phù hợp