Bản dịch của từ Hexadecimal trong tiếng Việt
Hexadecimal

Hexadecimal (Adjective)
The hexadecimal system helps in coding social media applications efficiently.
Hệ thống hexadecimal giúp lập trình các ứng dụng mạng xã hội hiệu quả.
Many people do not understand hexadecimal notation in social media programming.
Nhiều người không hiểu ký hiệu hexadecimal trong lập trình mạng xã hội.
Is hexadecimal notation common in social media app development?
Ký hiệu hexadecimal có phổ biến trong phát triển ứng dụng mạng xã hội không?
Họ từ
Hexadecimal là hệ thống số cơ sở 16, bao gồm các chữ số từ 0 đến 9 và các chữ cái từ A đến F, đại diện cho các giá trị từ 10 đến 15. Hệ thống này thường được sử dụng trong lập trình máy tính và khoa học thông tin để đơn giản hóa quá trình biểu diễn dữ liệu nhị phân. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do ngữ điệu.
Từ "hexadecimal" bắt nguồn từ các phần tử Latinh và Hy Lạp: "hex-" có nghĩa là "sáu" và "decimal" từ "decem", nghĩa là "mười". Kỹ thuật đếm dựa trên hệ ngũ phân (hexadecimal) sử dụng 16 ký tự, bao gồm các chữ số từ 0 đến 9 và các chữ cái từ A đến F. Kể từ khi hệ thống này được phát triển trong máy tính, nó trở nên quan trọng trong lập trình và ngôn ngữ máy, thể hiện cách trình bày dữ liệu một cách hiệu quả và ngắn gọn.
Từ "hexadecimal" được sử dụng với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Speaking và Writing. Trong các ngữ cảnh học thuật, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình về lập trình máy tính, khoa học máy tính, cũng như trong các tài liệu liên quan đến hệ thống số. "Hexadecimal" thường được nhắc đến khi thảo luận về mã hóa màu, địa chỉ bộ nhớ, hoặc khi so sánh các hệ thống số khác nhau, đặc biệt là giữa thập phân và nhị phân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp