Bản dịch của từ Hexameter trong tiếng Việt

Hexameter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hexameter(Noun)

hɛɡzˈæmɪtɐ
heksˈæm.ə.t̬ɚ
01

Một dòng thơ có sáu nhịp (sáu bộ nhịp); trong thơ cổ điển thường chỉ lục bộ daktil (thể dùng trong thơ sử thi Hy Lạp và La Mã cổ điển).

A metrical line of verse having six feet (a unit of rhythm); in classical poetry often refers to dactylic hexameter, the standard epic meter of ancient Greek and Latin.

Ví dụ