Bản dịch của từ Hey trong tiếng Việt

Hey

Interjection

Hey (Interjection)

hˈei
hˈei
01

Được sử dụng để thu hút sự chú ý, thể hiện sự ngạc nhiên, quan tâm, khó chịu hoặc để gợi lên sự đồng tình.

Used to attract attention, to express surprise, interest, or annoyance, or to elicit agreement.

Ví dụ

Hey, John, did you hear about the party tonight?

Này, John, bạn có nghe về bữa tiệc tối nay không?

Hey! That's my seat, please move.

Này! Đó là ghế của tôi, làm ơn di chuyển đi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hey

Không có idiom phù hợp