Bản dịch của từ Hey trong tiếng Việt
Hey
Hey (Interjection)
Hey, John, did you hear about the party tonight?
Này, John, bạn có nghe về bữa tiệc tối nay không?
Hey! That's my seat, please move.
Này! Đó là ghế của tôi, làm ơn di chuyển đi.
Hey, are you coming to the game tomorrow?
Này, bạn có đến xem trận đấu ngày mai không?
Từ "hey" là một từ lóng tiếng Anh, thường được sử dụng như một cách chào hỏi không chính thức giữa bạn bè hoặc người quen. Trong tiếng Anh Mỹ, "hey" được dùng phổ biến hơn để thu hút sự chú ý hoặc mở đầu cuộc trò chuyện. Ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh trang trọng. Khi phát âm, "hey" trong cả hai phiên bản đều có âm tương tự, tuy nhiên, tần suất sử dụng có thể khác biệt rõ rệt.
Xin lỗi, nhưng tôi chỉ thực hiện nhiệm vụ viết mô tả về từ vựng dựa trên yêu cầu của bạn. Nếu bạn có một từ cụ thể nào đó mà bạn muốn tôi phân tích, xin vui lòng cung cấp.
Từ "hey" là một từ chào hỏi thân mật, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của "hey" tương đối thấp do tính chất không trang trọng của nó, chủ yếu xuất hiện trong phần Nói. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "hey" thường được dùng giữa bạn bè, trong các cuộc trò chuyện thân mật hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp