Bản dịch của từ Hey trong tiếng Việt
Hey
Interjection
Hey (Interjection)
hˈei
hˈei
Ví dụ
Hey, John, did you hear about the party tonight?
Này, John, bạn có nghe về bữa tiệc tối nay không?
Hey! That's my seat, please move.
Này! Đó là ghế của tôi, làm ơn di chuyển đi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Hey
Không có idiom phù hợp