ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Hi
Được sử dụng như một lời chào thân thiện hoặc để thu hút sự chú ý.
Used as a friendly greeting or to attract attention.
Hi, how are you?
Xin chào, bạn khỏe không?
She waved and said hi to her neighbor.
Cô ấy vẫy tay và chào người hàng xóm.
Hi there, can I join your group?
Xin chào, tôi có thể tham gia nhóm của bạn không?