Bản dịch của từ Hiatus trong tiếng Việt

Hiatus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hiatus (Noun)

haɪˈeɪtəs
haɪˈeɪtəs
01

Sự tạm dừng hoặc gián đoạn tính liên tục trong một chuỗi hoặc hoạt động.

A pause or break in continuity in a sequence or activity.

Ví dụ

After the pandemic, there was a hiatus in social gatherings.

Sau đại dịch, đã có một sự tạm ngừng trong các buổi gặp gỡ xã hội.

The hiatus in community events affected local businesses negatively.

Sự tạm ngừng trong các sự kiện cộng đồng đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp địa phương.

During the hiatus, people found new ways to connect online.

Trong thời gian tạm ngừng, mọi người đã tìm cách mới để kết nối trực tuyến.

Dạng danh từ của Hiatus (Noun)

SingularPlural

Hiatus

Hiatus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hiatus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hiatus

Không có idiom phù hợp