Bản dịch của từ Hiatus trong tiếng Việt
Hiatus

Hiatus (Noun)
Sự tạm dừng hoặc gián đoạn tính liên tục trong một chuỗi hoặc hoạt động.
A pause or break in continuity in a sequence or activity.
After the pandemic, there was a hiatus in social gatherings.
Sau đại dịch, đã có một sự tạm ngừng trong các buổi gặp gỡ xã hội.
The hiatus in community events affected local businesses negatively.
Sự tạm ngừng trong các sự kiện cộng đồng đã ảnh hưởng tiêu cực đến doanh nghiệp địa phương.
During the hiatus, people found new ways to connect online.
Trong thời gian tạm ngừng, mọi người đã tìm cách mới để kết nối trực tuyến.
Dạng danh từ của Hiatus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Hiatus | Hiatus |
Họ từ
"Hiatus" là một thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hiatus", nghĩa là "khoảng trống" hoặc "sự tách rời". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, từ này thường được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian ngừng hoạt động hoặc gián đoạn trong một chu trình nào đó. Sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ không đáng kể, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, "hiatus" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực như âm nhạc và truyền thông để chỉ sự tạm ngừng.
Từ "hiatus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "hiatus", có nghĩa là "khe hở" hay "sự ngắt quãng". Từ này bắt nguồn từ động từ "hiare", có nghĩa là "mở ra" hoặc "tháo ra". Trong tiếng Anh hiện đại, "hiatus" được sử dụng để chỉ một khoảng trống, gián đoạn trong hoạt động hoặc quá trình nào đó, ví dụ như trong học thuật hoặc nghệ thuật, phản ánh sự ngắt quãng trong liên tục hoặc sự phát triển.
Từ "hiatus" có tần suất sử dụng trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến ngôn ngữ học, văn chương hoặc nghiên cứu xã hội. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt sự gián đoạn hoặc khoảng trống thời gian trong một quá trình hoặc hoạt động. Ngoài ra, trong văn viết học thuật, "hiatus" cũng thường được áp dụng để chỉ sự tạm ngừng trong nghiên cứu hoặc thể hiện sự thiếu hụt thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp