Bản dịch của từ Hic et nunc trong tiếng Việt
Hic et nunc

Hic et nunc (Noun)
We must act hic et nunc to address climate change issues.
Chúng ta phải hành động hic et nunc để giải quyết vấn đề khí hậu.
People do not always understand the importance of hic et nunc.
Mọi người không phải lúc nào cũng hiểu tầm quan trọng của hic et nunc.
Is it realistic to focus on hic et nunc in social policies?
Có hợp lý không khi tập trung vào hic et nunc trong chính sách xã hội?
"Hic et nunc" là một cụm từ tiếng Latinh nghĩa là "tại đây và ngay bây giờ". Cụm từ này thường được sử dụng trong triết học để nhấn mạnh tầm quan trọng của hiện tại và sự tồn tại trong khoảnh khắc. Trong văn học, nó có thể biểu thị cho sự cần thiết phải hành động trong bối cảnh cụ thể. Cụm từ này không có hình thức khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
"Hic et nunc" xuất phát từ tiếng Latinh, có nghĩa là "ở đây và ngay bây giờ". Cụm từ này được sử dụng trong triết học và văn học để nhấn mạnh sự hiện diện mà không bị ảnh hưởng bởi không gian hoặc thời gian. Ban đầu, nó phát sinh từ các tác phẩm triết học của các nhà tư tưởng như Epicurus và Descartes, phản ánh sự quan trọng của trải nghiệm hiện tại. Ngày nay, cụm từ vẫn mang ý nghĩa khẩn thiết, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải hành động hoặc cảm nhận trong khoảnh khắc hiện tại.
"Hic et nunc", một cụm từ Latin có nghĩa là "ở đây và bây giờ", thể hiện sự hiện diện tức thời. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này ít khi xuất hiện, chủ yếu trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Trong các tình huống hàng ngày, nó thường được sử dụng để nhấn mạnh sự quan trọng của khoảnh khắc hiện tại, ví dụ trong các cuộc thảo luận về triết lý sống hay tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp