Bản dịch của từ Hic jacet trong tiếng Việt

Hic jacet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hic jacet (Noun)

hˈik jˈɑkɛt
hˈik jˈɑkɛt
01

Một văn bia.

An epitaph.

Ví dụ

The gravestone had 'hic jacet' engraved on it.

Tảng đá mộ có chữ 'hic jacet' được khắc trên đó.

The cemetery was full of hic jacet inscriptions.

Nghĩa trang đầy những bảng ghi 'hic jacet'.

Do you know the meaning of 'hic jacet' on the tombstone?

Bạn có biết ý nghĩa của 'hic jacet' trên tấm bia mộ không?

The gravestone had 'hic jacet' inscribed on it.

Bia mộ có chữ 'hic jacet' được khắc trên đó.

The memorial did not include a traditional 'hic jacet' message.

Bảo tàng không bao gồm một thông điệp 'hic jacet' truyền thống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hic jacet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hic jacet

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.