Bản dịch của từ Hic jacet trong tiếng Việt
Hic jacet

Hic jacet (Noun)
Một văn bia.
An epitaph.
The gravestone had 'hic jacet' engraved on it.
Tảng đá mộ có chữ 'hic jacet' được khắc trên đó.
The cemetery was full of hic jacet inscriptions.
Nghĩa trang đầy những bảng ghi 'hic jacet'.
Do you know the meaning of 'hic jacet' on the tombstone?
Bạn có biết ý nghĩa của 'hic jacet' trên tấm bia mộ không?
The gravestone had 'hic jacet' inscribed on it.
Bia mộ có chữ 'hic jacet' được khắc trên đó.
The memorial did not include a traditional 'hic jacet' message.
Bảo tàng không bao gồm một thông điệp 'hic jacet' truyền thống.
"Hic jacet" là một cụm từ Latinh, nghĩa là "ở đây nằm" thường được sử dụng trong các bia mộ để chỉ vị trí của một người đã khuất. Cụm từ này thường được khắc trên các bia đá hoặc mộ phần, nhằm ghi nhớ và tôn vinh những người đã chết. Mặc dù không có sự khác biệt cụ thể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng "hic jacet", nhưng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật La Mã cổ đại.
Cụm từ "hic jacet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "hic" có nghĩa là "ở đây" và "jacet" là dạng động từ của "jacere", có nghĩa là "nằm". Cụm từ này thường được sử dụng trên bia mộ để chỉ vị trí của người đã khuất. Trong lịch sử, nó phản ánh truyền thống tôn kính và ghi nhớ những người đã ra đi, hiện đang được sử dụng phổ biến trong văn hóa tưởng niệm và phong cách viết văn thờ cúng.
"Hic jacet" là cụm từ Latin có nghĩa là "ở đây an nghỉ" và thường được sử dụng trên bia mộ. Trong bối cảnh IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu có thể thấy trong phần thi đọc hiểu liên quan đến văn học hoặc lịch sử. Ở các lĩnh vực khác, cụm từ này thông dụng trong các văn bản nghiên cứu khảo cổ, lịch sử và văn hoá, nhằm chỉ rõ vị trí yên nghỉ của một cá nhân, thể hiện sự tôn kính và ghi nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp