Bản dịch của từ Hid trong tiếng Việt

Hid

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hid (Verb)

hɪd
hˈɪd
01

(cổ xưa) phân từ quá khứ của ẩn.

(archaic) past participle of hide.

Ví dụ

She hid her true feelings from her friends.

Cô ẩn giấu cảm xúc thật của mình trước bạn bè.

He hid the secret message in the old book.

Anh ẩn thông điệp bí mật trong cuốn sách cũ.

They hid from the crowd during the surprise party.

Họ ẩn trốn khỏi đám đông trong bữa tiệc bất ngờ.

02

Quá khứ đơn giản của ẩn.

Simple past of hide.

Ví dụ

She hid her feelings during the meeting.

Cô ấy đã giấu cảm xúc của mình trong cuộc họp.

He hid behind the tree to surprise his friend.

Anh ấy đã trốn sau cây để làm ngạc nhiên cho bạn.

The child hid the toy under the bed.

Đứa trẻ đã giấu đồ chơi dưới giường.

Dạng động từ của Hid (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Hide

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Hid

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Hidden

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Hides

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Hiding

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hid

Không có idiom phù hợp