Bản dịch của từ Hid trong tiếng Việt
Hid

Hid (Verb)
(cổ xưa) phân từ quá khứ của ẩn.
(archaic) past participle of hide.
She hid her true feelings from her friends.
Cô ẩn giấu cảm xúc thật của mình trước bạn bè.
He hid the secret message in the old book.
Anh ẩn thông điệp bí mật trong cuốn sách cũ.
They hid from the crowd during the surprise party.
Họ ẩn trốn khỏi đám đông trong bữa tiệc bất ngờ.
She hid her feelings during the meeting.
Cô ấy đã giấu cảm xúc của mình trong cuộc họp.
He hid behind the tree to surprise his friend.
Anh ấy đã trốn sau cây để làm ngạc nhiên cho bạn.
The child hid the toy under the bed.
Đứa trẻ đã giấu đồ chơi dưới giường.
Dạng động từ của Hid (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Hide |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Hid |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Hidden |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Hides |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Hiding |
Họ từ
"Hid" là quá khứ của động từ "hide", có nghĩa là che giấu hoặc ẩn đi một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành động tránh ánh sáng, sự chú ý hoặc để bảo vệ một vật nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ "hid" không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, ngữ điệu và trọng âm có thể thay đổi tùy vào khu vực và bối cảnh giao tiếp, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn được giữ nguyên.
Từ "hid" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hidde", xuất phát từ gốc tiếng Latinh "celare", có nghĩa là "che giấu" hoặc "lẩn trốn". Sự phát triển của từ này diễn ra từ các cách diễn đạt cổ xưa liên quan đến hành động trốn tránh hoặc giấu diếm. Hiện nay, "hid" được sử dụng như dạng quá khứ của động từ "hide", thể hiện hoạt động không hiển hiện, phản ánh tính chất che giấu của từ gốc.
Từ "hid" là quá khứ của động từ "hide", thường gặp trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả hành động che giấu hoặc ẩn giấu điều gì đó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn chương, kể chuyện hoặc trong các tình huống liên quan đến bí mật và sự bảo vệ thông tin. Tần suất xuất hiện của từ "hid" tương đối thấp so với các động từ thường dùng khác trong tiếng Anh, tuy nhiên nó vẫn giữ được tính ngữ nghĩa quan trọng trong các ngữ cảnh phù hợp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp