Bản dịch của từ Hierarchical structure trong tiếng Việt
Hierarchical structure

Hierarchical structure(Noun)
Một hệ thống trong đó các thành viên của một tổ chức hoặc xã hội được xếp hạng theo mức độ quyền lực hoặc quan trọng.
A system in which members of an organization or society are ranked according to levels of authority or importance.
Một thiết kế tổ chức nhiều cấp độ phân định mối quan hệ và xếp hạng giữa các bộ phận khác nhau của một hệ thống.
A multi-level organizational design that delineates the relationships and ranks among different parts of a system.
Sự sắp xếp hoặc trình bày các mục theo định dạng xếp hạng hoặc có trật tự, thường thấy trong các cấu trúc dữ liệu.
The arrangement or presentation of items in a ranked or ordered format, often seen in data structures.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cấu trúc phân cấp (hierarchical structure) là một mô hình tổ chức trong đó các thành phần hoặc cá nhân được sắp xếp theo thứ bậc, với cấp độ cao hơn có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, quản lý và sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực cụ thể.
Cấu trúc phân cấp (hierarchical structure) là một mô hình tổ chức trong đó các thành phần hoặc cá nhân được sắp xếp theo thứ bậc, với cấp độ cao hơn có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, quản lý và sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực cụ thể.
