Bản dịch của từ Hierarchical structure trong tiếng Việt
Hierarchical structure

Hierarchical structure (Noun)
Một hệ thống trong đó các thành viên của một tổ chức hoặc xã hội được xếp hạng theo mức độ quyền lực hoặc quan trọng.
A system in which members of an organization or society are ranked according to levels of authority or importance.
The company has a strict hierarchical structure for its employees.
Công ty có một cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt cho nhân viên.
Many people do not like a hierarchical structure in organizations.
Nhiều người không thích cấu trúc phân cấp trong các tổ chức.
Does the school follow a hierarchical structure for its administration?
Trường có tuân theo cấu trúc phân cấp cho ban quản lý không?
The company has a strict hierarchical structure for promotions and salaries.
Công ty có một cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt cho thăng tiến và lương.
Many people do not like a hierarchical structure in modern workplaces.
Nhiều người không thích cấu trúc phân cấp trong các nơi làm việc hiện đại.
Một thiết kế tổ chức nhiều cấp độ phân định mối quan hệ và xếp hạng giữa các bộ phận khác nhau của một hệ thống.
A multi-level organizational design that delineates the relationships and ranks among different parts of a system.
The hierarchical structure of society impacts job opportunities for many individuals.
Cấu trúc phân cấp của xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho nhiều cá nhân.
A hierarchical structure does not always promote equality among social groups.
Cấu trúc phân cấp không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.
Does the hierarchical structure of organizations affect employee satisfaction levels?
Cấu trúc phân cấp của các tổ chức có ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của nhân viên không?
The hierarchical structure of society affects job opportunities for young people.
Cấu trúc phân cấp của xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho thanh niên.
Many people do not understand the hierarchical structure in large companies.
Nhiều người không hiểu cấu trúc phân cấp trong các công ty lớn.
Sự sắp xếp hoặc trình bày các mục theo định dạng xếp hạng hoặc có trật tự, thường thấy trong các cấu trúc dữ liệu.
The arrangement or presentation of items in a ranked or ordered format, often seen in data structures.
The hierarchical structure of society affects people's roles and responsibilities.
Cấu trúc phân cấp của xã hội ảnh hưởng đến vai trò và trách nhiệm của mọi người.
Many believe a hierarchical structure is not effective in modern organizations.
Nhiều người tin rằng cấu trúc phân cấp không hiệu quả trong các tổ chức hiện đại.
Is the hierarchical structure necessary for community leadership in 2023?
Cấu trúc phân cấp có cần thiết cho lãnh đạo cộng đồng vào năm 2023 không?
The hierarchical structure of society impacts people's opportunities and roles.
Cấu trúc thứ bậc của xã hội ảnh hưởng đến cơ hội và vai trò của mọi người.
Many people do not understand the hierarchical structure within organizations.
Nhiều người không hiểu cấu trúc thứ bậc trong các tổ chức.
Cấu trúc phân cấp (hierarchical structure) là một mô hình tổ chức trong đó các thành phần hoặc cá nhân được sắp xếp theo thứ bậc, với cấp độ cao hơn có quyền lực và trách nhiệm lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như xã hội học, quản lý và sinh học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng trong một số lĩnh vực cụ thể.