Bản dịch của từ Hierarchical structure trong tiếng Việt

Hierarchical structure

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Hierarchical structure (Noun)

hˌaɪɹˈɑɹkəkəl stɹˈʌktʃɚ
hˌaɪɹˈɑɹkəkəl stɹˈʌktʃɚ
01

Một hệ thống trong đó các thành viên của một tổ chức hoặc xã hội được xếp hạng theo mức độ quyền lực hoặc quan trọng.

A system in which members of an organization or society are ranked according to levels of authority or importance.

Ví dụ

The company has a strict hierarchical structure for its employees.

Công ty có một cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt cho nhân viên.

Many people do not like a hierarchical structure in organizations.

Nhiều người không thích cấu trúc phân cấp trong các tổ chức.

Does the school follow a hierarchical structure for its administration?

Trường có tuân theo cấu trúc phân cấp cho ban quản lý không?

The company has a strict hierarchical structure for promotions and salaries.

Công ty có một cấu trúc phân cấp nghiêm ngặt cho thăng tiến và lương.

Many people do not like a hierarchical structure in modern workplaces.

Nhiều người không thích cấu trúc phân cấp trong các nơi làm việc hiện đại.

02

Một thiết kế tổ chức nhiều cấp độ phân định mối quan hệ và xếp hạng giữa các bộ phận khác nhau của một hệ thống.

A multi-level organizational design that delineates the relationships and ranks among different parts of a system.

Ví dụ

The hierarchical structure of society impacts job opportunities for many individuals.

Cấu trúc phân cấp của xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho nhiều cá nhân.

A hierarchical structure does not always promote equality among social groups.

Cấu trúc phân cấp không phải lúc nào cũng thúc đẩy sự bình đẳng giữa các nhóm xã hội.

Does the hierarchical structure of organizations affect employee satisfaction levels?

Cấu trúc phân cấp của các tổ chức có ảnh hưởng đến mức độ hài lòng của nhân viên không?

The hierarchical structure of society affects job opportunities for young people.

Cấu trúc phân cấp của xã hội ảnh hưởng đến cơ hội việc làm cho thanh niên.

Many people do not understand the hierarchical structure in large companies.

Nhiều người không hiểu cấu trúc phân cấp trong các công ty lớn.

03

Sự sắp xếp hoặc trình bày các mục theo định dạng xếp hạng hoặc có trật tự, thường thấy trong các cấu trúc dữ liệu.

The arrangement or presentation of items in a ranked or ordered format, often seen in data structures.

Ví dụ

The hierarchical structure of society affects people's roles and responsibilities.

Cấu trúc phân cấp của xã hội ảnh hưởng đến vai trò và trách nhiệm của mọi người.

Many believe a hierarchical structure is not effective in modern organizations.

Nhiều người tin rằng cấu trúc phân cấp không hiệu quả trong các tổ chức hiện đại.

Is the hierarchical structure necessary for community leadership in 2023?

Cấu trúc phân cấp có cần thiết cho lãnh đạo cộng đồng vào năm 2023 không?

The hierarchical structure of society impacts people's opportunities and roles.

Cấu trúc thứ bậc của xã hội ảnh hưởng đến cơ hội và vai trò của mọi người.

Many people do not understand the hierarchical structure within organizations.

Nhiều người không hiểu cấu trúc thứ bậc trong các tổ chức.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/hierarchical structure/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hierarchical structure

Không có idiom phù hợp