Bản dịch của từ High and low trong tiếng Việt
High and low

High and low (Phrase)
Trong mọi tình huống, đặc biệt là trong những tình huống khó khăn.
In all situations especially in difficult ones.
She has experienced both the high and low points of life.
Cô ấy đã trải qua cả những điểm cao và thấp trong cuộc sống.
The charity helps people in need during their high and low times.
Tổ chức từ thiện giúp đỡ những người cần giúp đỡ trong những thời kỳ cao và thấp của họ.
Support from friends is crucial during both high and low moments.
Sự hỗ trợ từ bạn bè quan trọng trong cả những khoảnh khắc cao và thấp.
High and low (Idiom)
Her popularity in school fluctuated between high and low.
Sự phổ biến của cô ấy trong trường dao động giữa cao và thấp.
The stock market experienced a period of high and low volatility.
Thị trường chứng khoán trải qua một giai đoạn biến động cao và thấp.
They faced challenges that brought emotions to a high and low.
Họ đối mặt với thách thức đưa cảm xúc lên cao và thấp.
"High" và "low" là hai tính từ diễn tả độ cao và thấp trong không gian, âm thanh, hoặc giá trị. Trong tiếng Anh, "high" thường chỉ mức độ lớn hoặc vượt trội, ví dụ như "high mountain" (núi cao), trong khi "low" biểu thị sự thiến độ hoặc hạn chế, như "low temperature" (nhiệt độ thấp). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, hai từ này được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác nhau. "High" thường phát âm rõ ràng hơn trong tiếng Anh Anh, trong khi "low" có thể nhẹ nhàng hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "high" và "low" có nguồn gốc từ tiếng Đức và Latin, với "high" bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "heḥ" và "low" xuất phát từ tiếng Đức cổ "lowen". Từ "high" thể hiện khái niệm tầm cao, vượt mức trung bình, trong khi "low" mang nghĩa thấp, dưới mức trung bình. Sự đối lập này phản ánh một hệ thống phân loại không gian và giá trị, hiện diện trong ngôn ngữ và nhiều lĩnh vực như vật lý, triết học và xã hội học.
Từ "high" và "low" xuất hiện với tần suất đáng kể trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi Nghe và Đọc, nơi chúng được sử dụng để mô tả mức độ, tần suất và so sánh. Trong các bối cảnh khác, hai từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực kinh tế, địa lý và thể thao, để chỉ mức độ, giá cả, hoặc hiệu suất. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
