Bản dịch của từ High-crested trong tiếng Việt
High-crested

High-crested (Adjective)
Có đỉnh cao.
Having a high crest.
The high-crested building stood out in the city skyline.
Tòa nhà cao với đỉnh cao nổi bật trong bức tranh thành phố.
The apartment was not high-crested like the luxury penthouse.
Căn hộ không có đỉnh cao như căn hộ penthouse sang trọng.
Is the high-crested tower a popular landmark for tourists in town?
Tòa tháp cao với đỉnh cao có phải là điểm địa danh phổ biến của du khách ở thành phố không?
Từ "high-crested" được sử dụng để mô tả một dạng hình hoặc cấu trúc có đỉnh cao, thường liên quan đến địa lý, thực vật hoặc động vật. Chẳng hạn, trong sinh học, thuật ngữ này có thể mô tả các loài có mào cao hoặc các phần nhô ra tạo ấn tượng vững chắc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cho từ này; tuy nhiên, âm sắc và văn phong có thể thay đổi theo ngữ cảnh sử dụng.
Từ "high-crested" gồm hai thành phần chính: "high" và "crested". "High" xuất phát từ tiếng Anh cổ "heah", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hauh", mang nghĩa cao, phần trên. Thành phần "crested" có nguồn gốc từ tiếng Latin "crista", nghĩa là mào hoặc đỉnh. Sự kết hợp giữa hai thành phần này diễn tả hình ảnh những đỉnh cao đáng chú ý, gắn liền với các đặc điểm nổi bật, dẫn đến ý nghĩa hiện tại, thường dùng để mô tả các đặc điểm hoặc cấu trúc có hình dáng cao và thẳng.
Từ "high-crested" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này chủ yếu được dùng trong ngữ cảnh mô tả hình dạng địa lý, đặc biệt là trong lĩnh vực địa chất và địa lý, liên quan đến các đỉnh cao của đồi hoặc núi. Từ cũng có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành hoặc văn bản khoa học liên quan đến nghiên cứu hình thái học, nhưng ít được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp học thuật chung hoặc trong các bài thi IELTS.