Bản dịch của từ High-crested trong tiếng Việt

High-crested

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-crested (Adjective)

hˈaɪkɹˌɛstɨd
hˈaɪkɹˌɛstɨd
01

Có đỉnh cao.

Having a high crest.

Ví dụ

The high-crested building stood out in the city skyline.

Tòa nhà cao với đỉnh cao nổi bật trong bức tranh thành phố.

The apartment was not high-crested like the luxury penthouse.

Căn hộ không có đỉnh cao như căn hộ penthouse sang trọng.

Is the high-crested tower a popular landmark for tourists in town?

Tòa tháp cao với đỉnh cao có phải là điểm địa danh phổ biến của du khách ở thành phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-crested/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-crested

Không có idiom phù hợp