Bản dịch của từ High cube trong tiếng Việt

High cube

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High cube (Noun)

hˈaɪ kjˈub
hˈaɪ kjˈub
01

Một loại thùng chứa hàng hóa lớn hơn có chiều cao lớn hơn thùng chứa tiêu chuẩn.

A large-sized shipping container that is taller than a standard container.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Loại thùng hàng hóa được sử dụng để vận chuyển hàng hóa, thường có chiều cao lớn hơn 8.5 feet.

A type of freight container used for transporting goods, usually with a height greater than 8.5 feet.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một loại thùng chứa được sử dụng trong vận chuyển giúp tối đa hóa không gian đứng trên kích thước tiêu chuẩn.

A container used in shipping that maximizes vertical space above standard dimensions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High cube cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High cube

Không có idiom phù hợp