Bản dịch của từ High-flyer trong tiếng Việt
High-flyer

High-flyer (Noun)
Một người đang hoặc có tiềm năng rất thành công, đặc biệt là trong học tập hoặc kinh doanh.
A person who is or has the potential to be very successful especially academically or in business.
She is a high-flyer in her academic career.
Cô ấy là một người nổi bật trong sự nghiệp học vấn của mình.
Not everyone can become a high-flyer in their chosen field.
Không phải ai cũng có thể trở thành một người nổi bật trong lĩnh vực mà họ chọn.
Is he considered a high-flyer in the business world?
Anh ấy có được coi là một người nổi bật trong thế giới kinh doanh không?
She is a high-flyer in her academic career.
Cô ấy là một người nổi bật trong sự nghiệp học vấn của mình.
He is not a high-flyer in the business world.
Anh ấy không phải là một người nổi bật trong thế giới kinh doanh.
Từ "high-flyer" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là người thành công, xuất sắc trong một lĩnh vực nhất định, thường ám chỉ những cá nhân có tiềm năng lớn hoặc đạt được những thành tựu đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "high-flyer" có thể gợi nhớ đến những người trẻ tuổi, năng động đang phấn đấu cho sự nghiệp trong môi trường cạnh tranh.
Thuật ngữ "high-flyer" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, với "high" mang nghĩa cao và "flyer" liên quan đến hành động bay. Cụm từ này có nguồn gốc từ việc miêu tả những sinh vật, đặc biệt là chim, bay cao trên bầu trời. Theo thời gian, "high-flyer" được chuyển nghĩa để chỉ những cá nhân đạt được thành công vượt trội trong sự nghiệp hoặc lĩnh vực nào đó, thể hiện khả năng và tham vọng nổi bật. Sự liên kết này cho thấy ý nghĩa về sự xuất sắc và thành công không ngừng vươn tới.
Từ "high-flyer" được sử dụng ít nhiều trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả những cá nhân xuất sắc hoặc thành đạt trong nghề nghiệp. Trong phần Reading, từ này thường xuất hiện trong các bài viết về kinh doanh hoặc thành công cá nhân. Ngoài ra, "high-flyer" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh nói về những sinh viên, nhân viên ưu tú, hoặc các doanh nhân có thành tích nổi bật.