Bản dịch của từ High frequency trong tiếng Việt

High frequency

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High frequency (Phrase)

haɪ fɹˈikwnsi
haɪ fɹˈikwnsi
01

Xảy ra hoặc đang được sử dụng với tần suất đặc biệt.

Occurring or being used with exceptional frequency.

Ví dụ

In urban areas, high frequency of social gatherings is common.

Ở các khu vực thành thị, tần suất cao của các buổi tụ tập xã hội là phổ biến.

Social media platforms experience high frequency of user interactions daily.

Các nền tảng truyền thông xã hội trải qua tần suất cao của sự tương tác người dùng hàng ngày.

The high frequency of community events fosters strong social connections.

Tần suất cao của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High frequency cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High frequency

Không có idiom phù hợp