Bản dịch của từ High frequency trong tiếng Việt
High frequency
High frequency (Phrase)
Xảy ra hoặc đang được sử dụng với tần suất đặc biệt.
Occurring or being used with exceptional frequency.
In urban areas, high frequency of social gatherings is common.
Ở các khu vực thành thị, tần suất cao của các buổi tụ tập xã hội là phổ biến.
Social media platforms experience high frequency of user interactions daily.
Các nền tảng truyền thông xã hội trải qua tần suất cao của sự tương tác người dùng hàng ngày.
The high frequency of community events fosters strong social connections.
Tần suất cao của các sự kiện cộng đồng thúc đẩy các mối quan hệ xã hội mạnh mẽ.
Cụm từ "high frequency" dùng để chỉ tần số cao trong các ngữ cảnh khác nhau, như trong vật lý, âm thanh, hoặc nghiên cứu ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do cách nhấn âm và ngữ điệu của từng vùng. Tần số cao thường liên quan đến sự xuất hiện thường xuyên của từ vựng trong ngữ cảnh ngôn ngữ, có ý nghĩa quan trọng trong nghiên cứu ngôn ngữ học và giáo dục.
Thuật ngữ "high frequency" xuất phát từ tiếng Latinh, với "high" có nguồn gốc từ từ "altus" (cao) và "frequency" từ "frequentia", mang ý nghĩa là sự lặp lại thường xuyên. Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong nhiều lĩnh vực như vật lý, âm nhạc và ngôn ngữ để chỉ tần suất cao của sự kiện hoặc hiện tượng. Hiện nay, nó thường được sử dụng để mô tả tần suất xuất hiện của các từ hoặc cụm từ trong văn bản, nhấn mạnh tính ưu việt trong giao tiếp.
Từ "high frequency" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài nghe và đọc, nơi nó được sử dụng để mô tả tần suất của các hiện tượng hay sự kiện. Trong ngữ cảnh học thuật và khoa học, cụm từ này thường liên quan đến các nghiên cứu về sóng điện từ, âm thanh, hoặc các sự kiện diễn ra với tần suất cao. Sự phổ biến của cụm từ này còn thấy trong các lĩnh vực như kỹ thuật và vật lý, khi phân tích đặc điểm của các sóng và tín hiệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp