Bản dịch của từ High-heeled trong tiếng Việt

High-heeled

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-heeled (Adjective)

haɪ hild
haɪ hild
01

(về giày của phụ nữ) có gót cao và mỏng.

Of a womans shoes having tall thin heels.

Ví dụ

Many women wore high-heeled shoes at the charity gala last night.

Nhiều phụ nữ đã đi giày cao gót tại buổi tiệc từ thiện tối qua.

Not everyone likes to wear high-heeled shoes for comfort.

Không phải ai cũng thích đi giày cao gót vì sự thoải mái.

Do you think high-heeled shoes are appropriate for everyday wear?

Bạn có nghĩ rằng giày cao gót phù hợp cho việc mặc hàng ngày không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-heeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-heeled

Không có idiom phù hợp