Bản dịch của từ High-heeled trong tiếng Việt
High-heeled

High-heeled (Adjective)
Many women wore high-heeled shoes at the charity gala last night.
Nhiều phụ nữ đã đi giày cao gót tại buổi tiệc từ thiện tối qua.
Not everyone likes to wear high-heeled shoes for comfort.
Không phải ai cũng thích đi giày cao gót vì sự thoải mái.
Do you think high-heeled shoes are appropriate for everyday wear?
Bạn có nghĩ rằng giày cao gót phù hợp cho việc mặc hàng ngày không?
Từ "high-heeled" trong tiếng Anh chỉ đến giày dép có gót cao, thường được ưa chuộng trong thời trang của phụ nữ. Giày cao gót không chỉ nâng chiều cao mà còn tạo hình dáng thon gọn cho chân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách dùng và ý nghĩa của từ này tương đối giống nhau. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, giày high-heeled có thể được gọi là "stiletto" ở Mỹ, nhấn mạnh đến gót nhọn.
Từ "high-heeled" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "high heel", trong đó "heel" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "calcaneus", nghĩa là gót chân. Ban đầu, giày cao gót được sử dụng trong quân đội để cải thiện tư thế và chiều cao của lính. Qua thời gian, chúng trở thành biểu tượng của sự sang trọng và quyến rũ trong văn hóa thời trang. Ngày nay, "high-heeled" biểu thị sự kết hợp giữa tính thẩm mỹ và sự tự tin trong phong cách ăn mặc.
Từ "high-heeled" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất tương đối thấp. Trong phần nói và viết, nó có thể được sử dụng để thảo luận về thời trang hoặc các vấn đề liên quan đến giới tính và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường liên quan đến các sự kiện xã hội, nơi người ta mặc trang phục trang trọng. Thường được xem như biểu tượng của sự quyến rũ và quyền lực, "high-heeled" cũng kích thích các cuộc thảo luận về ảnh hưởng của thời trang đối với tâm lý và nhận thức xã hội.