Bản dịch của từ High hopes trong tiếng Việt

High hopes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High hopes (Noun)

hˈaɪ hˈoʊps
hˈaɪ hˈoʊps
01

Một cảm giác mong đợi và khao khát cho một điều cụ thể xảy ra.

A feeling of expectation and desire for a particular thing to happen.

Ví dụ

Many people have high hopes for social equality in 2025.

Nhiều người có hy vọng lớn về bình đẳng xã hội vào năm 2025.

She does not have high hopes for the upcoming social reforms.

Cô ấy không có hy vọng lớn cho các cải cách xã hội sắp tới.

Do you think high hopes can change social issues effectively?

Bạn có nghĩ rằng hy vọng lớn có thể thay đổi các vấn đề xã hội hiệu quả không?

Many people have high hopes for social equality in 2025.

Nhiều người có hy vọng lớn về bình đẳng xã hội vào năm 2025.

She does not have high hopes for the upcoming social reform.

Cô ấy không có hy vọng lớn cho cải cách xã hội sắp tới.

02

Một kỳ vọng về sự thành công hoặc đạt được điều gì đó.

An expectation of success or achievement.

Ví dụ

Many students have high hopes for their future careers in social work.

Nhiều sinh viên có hy vọng cao cho sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.

Not all communities share high hopes for social equality and justice.

Không phải tất cả cộng đồng đều có hy vọng cao về công bằng xã hội.

Do you think high hopes can improve social cooperation among citizens?

Bạn có nghĩ rằng hy vọng cao có thể cải thiện sự hợp tác xã hội giữa công dân không?

Many students have high hopes for their future careers in social work.

Nhiều sinh viên có hy vọng lớn cho sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.

Not all organizations share high hopes for community engagement this year.

Không phải tất cả các tổ chức đều có hy vọng lớn cho sự tham gia cộng đồng năm nay.

03

Một trạng thái mong muốn thành công hoặc có điều gì tốt xảy ra.

A state of wanting to succeed or to have something good happen.

Ví dụ

Many people have high hopes for social equality in 2025.

Nhiều người có hy vọng cao về bình đẳng xã hội vào năm 2025.

Not everyone shares high hopes about reducing poverty in our community.

Không phải ai cũng chia sẻ hy vọng cao về việc giảm nghèo trong cộng đồng chúng ta.

Do you have high hopes for the upcoming social reforms?

Bạn có hy vọng cao về các cải cách xã hội sắp tới không?

Many students have high hopes for their future careers in technology.

Nhiều sinh viên có hy vọng cao về sự nghiệp tương lai trong công nghệ.

She doesn't have high hopes for getting accepted into Harvard University.

Cô ấy không có hy vọng cao về việc được nhận vào Đại học Harvard.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High hopes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High hopes

Không có idiom phù hợp