Bản dịch của từ High hopes trong tiếng Việt
High hopes
High hopes (Noun)
Một cảm giác mong đợi và khao khát cho một điều cụ thể xảy ra.
A feeling of expectation and desire for a particular thing to happen.
Many people have high hopes for social equality in 2025.
Nhiều người có hy vọng lớn về bình đẳng xã hội vào năm 2025.
She does not have high hopes for the upcoming social reforms.
Cô ấy không có hy vọng lớn cho các cải cách xã hội sắp tới.
Do you think high hopes can change social issues effectively?
Bạn có nghĩ rằng hy vọng lớn có thể thay đổi các vấn đề xã hội hiệu quả không?
Many people have high hopes for social equality in 2025.
Nhiều người có hy vọng lớn về bình đẳng xã hội vào năm 2025.
She does not have high hopes for the upcoming social reform.
Cô ấy không có hy vọng lớn cho cải cách xã hội sắp tới.
Một kỳ vọng về sự thành công hoặc đạt được điều gì đó.
An expectation of success or achievement.
Many students have high hopes for their future careers in social work.
Nhiều sinh viên có hy vọng cao cho sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.
Not all communities share high hopes for social equality and justice.
Không phải tất cả cộng đồng đều có hy vọng cao về công bằng xã hội.
Do you think high hopes can improve social cooperation among citizens?
Bạn có nghĩ rằng hy vọng cao có thể cải thiện sự hợp tác xã hội giữa công dân không?
Many students have high hopes for their future careers in social work.
Nhiều sinh viên có hy vọng lớn cho sự nghiệp tương lai trong công tác xã hội.
Not all organizations share high hopes for community engagement this year.
Không phải tất cả các tổ chức đều có hy vọng lớn cho sự tham gia cộng đồng năm nay.
Many people have high hopes for social equality in 2025.
Nhiều người có hy vọng cao về bình đẳng xã hội vào năm 2025.
Not everyone shares high hopes about reducing poverty in our community.
Không phải ai cũng chia sẻ hy vọng cao về việc giảm nghèo trong cộng đồng chúng ta.
Do you have high hopes for the upcoming social reforms?
Bạn có hy vọng cao về các cải cách xã hội sắp tới không?
Many students have high hopes for their future careers in technology.
Nhiều sinh viên có hy vọng cao về sự nghiệp tương lai trong công nghệ.
She doesn't have high hopes for getting accepted into Harvard University.
Cô ấy không có hy vọng cao về việc được nhận vào Đại học Harvard.
Cụm từ "high hopes" thường được sử dụng để chỉ sự kỳ vọng mạnh mẽ vào một điều gì đó tích cực sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, cụm này không có phiên bản khác giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Cụm từ thường được dùng trong ngữ cảnh thể hiện niềm tin hoặc mong muốn về tương lai, nhưng cũng có thể chỉ ra sự thất vọng nếu kết quả không đạt yêu cầu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp