Bản dịch của từ High-low pricing trong tiếng Việt

High-low pricing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-low pricing (Noun)

hˈaɪlˌoʊ pɹˈaɪsɨŋ
hˈaɪlˌoʊ pɹˈaɪsɨŋ
01

Chiến lược định giá bao gồm việc đặt giá cao cho một sản phẩm ngay từ đầu và sau đó giảm giá theo thời gian hoặc cung cấp các khoản giảm giá.

A pricing strategy that involves setting a high price for a product at first and then lowering it over time or offering discounts.

Ví dụ

High-low pricing helped increase sales for the new iPhone in 2022.

Chiến lược định giá cao-thấp đã giúp tăng doanh số cho iPhone mới năm 2022.

High-low pricing does not always attract budget-conscious shoppers effectively.

Chiến lược định giá cao-thấp không phải lúc nào cũng thu hút người tiêu dùng tiết kiệm.

How does high-low pricing affect consumer behavior in social markets?

Chiến lược định giá cao-thấp ảnh hưởng đến hành vi người tiêu dùng trong thị trường xã hội như thế nào?

02

Chiến lược bán lẻ nhằm thu hút khách hàng với mức giá cao ban đầu và sau đó thu hút khách hàng nhạy cảm với giá cả bằng các đợt giảm giá và khuyến mãi.

A retail strategy that aims to attract customers with initially high prices and then attracts price-sensitive customers with sales and promotions.

Ví dụ

High-low pricing helps stores like Walmart attract various customer segments effectively.

Chiến lược định giá cao-thấp giúp các cửa hàng như Walmart thu hút nhiều khách hàng.

Many customers do not prefer high-low pricing strategies in local shops.

Nhiều khách hàng không thích chiến lược định giá cao-thấp ở các cửa hàng địa phương.

Does high-low pricing really increase customer traffic during holiday sales?

Chiến lược định giá cao-thấp có thực sự tăng lượng khách hàng trong các đợt giảm giá ngày lễ không?

03

Một cấu trúc điển hình được các nhà bán lẻ sử dụng để tối đa hóa lợi nhuận trong khi vẫn thu hút đến các phân khúc thị trường khác nhau.

A typical structure used by retailers to maximize profits while appealing to different segments of the market.

Ví dụ

High-low pricing attracts both budget and luxury shoppers effectively.

Chiến lược giá cao-thấp thu hút cả người mua ngân sách và người mua sang trọng.

Many retailers do not use high-low pricing in their marketing strategy.

Nhiều nhà bán lẻ không sử dụng chiến lược giá cao-thấp trong tiếp thị.

Does high-low pricing really benefit all market segments equally?

Chiến lược giá cao-thấp có thực sự mang lại lợi ích cho tất cả phân khúc thị trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-low pricing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-low pricing

Không có idiom phù hợp