Bản dịch của từ High noon trong tiếng Việt

High noon

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High noon (Noun)

haɪ nun
haɪ nun
01

Thời gian chính xác là buổi trưa.

The time exactly noon.

Ví dụ

The town square was bustling at high noon.

Quảng trường thị trấn rộn ràng vào lúc trưa giờ.

The high noon sun shone brightly overhead.

Mặt trời trưa giờ chiếu sáng rực rỡ trên đầu.

People gathered for the high noon parade celebration.

Mọi người tụ tập để kỷ niệm lễ hội trưa giờ.

High noon (Idiom)

ˈhiˈnɔn
ˈhiˈnɔn
01

Thời điểm chính xác cho một cuộc đối đầu hoặc sự kiện quan trọng.

The precise time for a crucial confrontation or event.

Ví dụ

The meeting was scheduled for high noon to discuss the project.

Cuộc họp được lên lịch vào buổi trưa để thảo luận dự án.

The protest reached its climax at high noon in the town square.

Cuộc biểu tình đạt đỉnh điểm vào buổi trưa tại quảng trường thị trấn.

The wedding ceremony took place at high noon under the clear sky.

Lễ cưới diễn ra vào buổi trưa dưới bầu trời trong xanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high noon/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High noon

Không có idiom phù hợp