Bản dịch của từ High noon trong tiếng Việt
High noon

High noon (Noun)
The town square was bustling at high noon.
Quảng trường thị trấn rộn ràng vào lúc trưa giờ.
The high noon sun shone brightly overhead.
Mặt trời trưa giờ chiếu sáng rực rỡ trên đầu.
People gathered for the high noon parade celebration.
Mọi người tụ tập để kỷ niệm lễ hội trưa giờ.
High noon (Idiom)
Thời điểm chính xác cho một cuộc đối đầu hoặc sự kiện quan trọng.
The precise time for a crucial confrontation or event.
The meeting was scheduled for high noon to discuss the project.
Cuộc họp được lên lịch vào buổi trưa để thảo luận dự án.
The protest reached its climax at high noon in the town square.
Cuộc biểu tình đạt đỉnh điểm vào buổi trưa tại quảng trường thị trấn.
The wedding ceremony took place at high noon under the clear sky.
Lễ cưới diễn ra vào buổi trưa dưới bầu trời trong xanh.
"High noon" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là thời điểm 12 giờ trưa, thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ thời điểm giữa ban ngày, khi mặt trời đạt đỉnh. Trong văn hóa đại chúng, đặc biệt là phim western, "high noon" còn biểu thị cho một cuộc đối đầu căng thẳng hoặc quyết định. Cụm này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về cách phát âm lẫn cách viết, nhưng trong văn cảnh sử dụng, nó thường gợi nhớ đến những tình huống xung đột trong văn hóa phương Tây.
Cụm từ "high noon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp với từ "high" (cao) và "noon" (buổi trưa), thường được hiểu là thời điểm mặt trời đạt độ cao tối đa trên bầu trời. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19, mang ý nghĩa về một thời điểm quyết định hoặc giao tranh, thường liên quan đến các cuộc đấu súng trong văn hóa miền Tây Hoa Kỳ. Ngày nay, "high noon" vẫn được sử dụng để chỉ thời điểm căng thẳng hoặc quan trọng trong bất kỳ tình huống nào.
Cụm từ "high noon" thường có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "high noon" chủ yếu xuất hiện trong văn chương và phim ảnh như một biểu tượng của thời điểm quyết định hay xung đột. Cụm từ này được sử dụng để chỉ một cuộc đấu tranh căng thẳng hoặc một sự kiện quan trọng, thường mang tính chất lịch sử hoặc biểu tượng trong các tình huống đầy kịch tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp