Bản dịch của từ High order trong tiếng Việt

High order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High order (Noun)

haɪ ˈɑɹdəɹ
haɪ ˈɑɹdəɹ
01

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng có tầm quan trọng hoặc độ phức tạp đáng kể.

A term used to refer to a concept or idea of significant importance or complexity.

Ví dụ

The high order of social justice is essential for community development.

Khái niệm công bằng xã hội cao là thiết yếu cho sự phát triển cộng đồng.

A high order of inequality exists in many urban areas today.

Một mức độ bất bình đẳng cao tồn tại ở nhiều khu vực đô thị hiện nay.

Is the high order of social issues being addressed effectively by leaders?

Liệu các vấn đề xã hội quan trọng có được xử lý hiệu quả bởi các nhà lãnh đạo không?

02

Trong toán học, một phân loại liên quan đến các mối quan hệ mở rộng hoặc phức tạp giữa các đại lượng hoặc biến.

In mathematics, a classification that pertains to extended or complex relationships among quantities or variables.

Ví dụ

High order relationships exist among social classes in urban areas like Chicago.

Các mối quan hệ bậc cao tồn tại giữa các tầng lớp xã hội ở Chicago.

There are no high order connections between education and income in rural areas.

Không có mối liên hệ bậc cao giữa giáo dục và thu nhập ở nông thôn.

Are high order social dynamics important for understanding community issues?

Các động lực xã hội bậc cao có quan trọng để hiểu vấn đề cộng đồng không?

03

Một loại biểu thức hoặc phương trình toán học liên quan đến các đạo hàm hoặc hàm bậc cao.

A type of mathematical expression or equation that involves derivatives or functions of high degree.

Ví dụ

High order equations can model complex social interactions effectively.

Phương trình bậc cao có thể mô hình hóa tương tác xã hội phức tạp.

High order models do not always predict social trends accurately.

Mô hình bậc cao không phải lúc nào cũng dự đoán xu hướng xã hội chính xác.

Can high order functions improve our understanding of social dynamics?

Liệu các hàm bậc cao có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High order cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High order

Không có idiom phù hợp