Bản dịch của từ High order trong tiếng Việt
High order
High order (Noun)
Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng có tầm quan trọng hoặc độ phức tạp đáng kể.
A term used to refer to a concept or idea of significant importance or complexity.
The high order of social justice is essential for community development.
Khái niệm công bằng xã hội cao là thiết yếu cho sự phát triển cộng đồng.
A high order of inequality exists in many urban areas today.
Một mức độ bất bình đẳng cao tồn tại ở nhiều khu vực đô thị hiện nay.
Is the high order of social issues being addressed effectively by leaders?
Liệu các vấn đề xã hội quan trọng có được xử lý hiệu quả bởi các nhà lãnh đạo không?
Trong toán học, một phân loại liên quan đến các mối quan hệ mở rộng hoặc phức tạp giữa các đại lượng hoặc biến.
In mathematics, a classification that pertains to extended or complex relationships among quantities or variables.
High order relationships exist among social classes in urban areas like Chicago.
Các mối quan hệ bậc cao tồn tại giữa các tầng lớp xã hội ở Chicago.
There are no high order connections between education and income in rural areas.
Không có mối liên hệ bậc cao giữa giáo dục và thu nhập ở nông thôn.
Are high order social dynamics important for understanding community issues?
Các động lực xã hội bậc cao có quan trọng để hiểu vấn đề cộng đồng không?
Một loại biểu thức hoặc phương trình toán học liên quan đến các đạo hàm hoặc hàm bậc cao.
A type of mathematical expression or equation that involves derivatives or functions of high degree.
High order equations can model complex social interactions effectively.
Phương trình bậc cao có thể mô hình hóa tương tác xã hội phức tạp.
High order models do not always predict social trends accurately.
Mô hình bậc cao không phải lúc nào cũng dự đoán xu hướng xã hội chính xác.
Can high order functions improve our understanding of social dynamics?
Liệu các hàm bậc cao có thể cải thiện hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội không?
Cụm từ "high order" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, triết học và khoa học máy tính để chỉ một mức độ phức tạp hay thứ bậc cao hơn trong cấu trúc hoặc lý thuyết. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "high order" có thể liên quan đến việc xem xét các yếu tố trừu tượng hoặc ý tưởng tiên tiến hơn. Ở Mỹ và Anh, cụm từ này hầu như giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.