Bản dịch của từ High order trong tiếng Việt
High order

High order(Noun)
Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng có tầm quan trọng hoặc độ phức tạp đáng kể.
A term used to refer to a concept or idea of significant importance or complexity.
Trong toán học, một phân loại liên quan đến các mối quan hệ mở rộng hoặc phức tạp giữa các đại lượng hoặc biến.
In mathematics, a classification that pertains to extended or complex relationships among quantities or variables.
Một loại biểu thức hoặc phương trình toán học liên quan đến các đạo hàm hoặc hàm bậc cao.
A type of mathematical expression or equation that involves derivatives or functions of high degree.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Cụm từ "high order" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, triết học và khoa học máy tính để chỉ một mức độ phức tạp hay thứ bậc cao hơn trong cấu trúc hoặc lý thuyết. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "high order" có thể liên quan đến việc xem xét các yếu tố trừu tượng hoặc ý tưởng tiên tiến hơn. Ở Mỹ và Anh, cụm từ này hầu như giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "high order" thường được sử dụng trong các lĩnh vực toán học, triết học và khoa học máy tính để chỉ một mức độ phức tạp hay thứ bậc cao hơn trong cấu trúc hoặc lý thuyết. Trong ngữ cảnh ngữ nghĩa, "high order" có thể liên quan đến việc xem xét các yếu tố trừu tượng hoặc ý tưởng tiên tiến hơn. Ở Mỹ và Anh, cụm từ này hầu như giống nhau về ngữ nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
