Bản dịch của từ High order trong tiếng Việt

High order

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High order(Noun)

haɪ ˈɑɹdəɹ
haɪ ˈɑɹdəɹ
01

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc ý tưởng có tầm quan trọng hoặc độ phức tạp đáng kể.

A term used to refer to a concept or idea of significant importance or complexity.

Ví dụ
02

Trong toán học, một phân loại liên quan đến các mối quan hệ mở rộng hoặc phức tạp giữa các đại lượng hoặc biến.

In mathematics, a classification that pertains to extended or complex relationships among quantities or variables.

Ví dụ
03

Một loại biểu thức hoặc phương trình toán học liên quan đến các đạo hàm hoặc hàm bậc cao.

A type of mathematical expression or equation that involves derivatives or functions of high degree.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh