Bản dịch của từ High pitch trong tiếng Việt

High pitch

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High pitch (Adjective)

haɪ pɪtʃ
haɪ pɪtʃ
01

Cao giọng.

Highpitched.

Ví dụ

Her voice was a high pitch during the community meeting yesterday.

Giọng nói của cô ấy có âm cao trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

The students did not speak in a high pitch at the debate.

Các sinh viên không nói với âm cao trong cuộc tranh luận.

Did you notice the high pitch in his speech at the rally?

Bạn có chú ý đến âm cao trong bài phát biểu của anh ấy tại buổi biểu tình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high pitch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] To be more specific, they transmit their messages via a specific kind of underwater sonar, comprised of whistles and squeals (Britannica Kids n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước

Idiom with High pitch

Không có idiom phù hợp