Bản dịch của từ High pitch trong tiếng Việt
High pitch

High pitch (Adjective)
Cao giọng.
Highpitched.
Her voice was a high pitch during the community meeting yesterday.
Giọng nói của cô ấy có âm cao trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.
The students did not speak in a high pitch at the debate.
Các sinh viên không nói với âm cao trong cuộc tranh luận.
Did you notice the high pitch in his speech at the rally?
Bạn có chú ý đến âm cao trong bài phát biểu của anh ấy tại buổi biểu tình không?
Thuật ngữ "high pitch" chỉ âm thanh có tần số cao, thường liên quan đến những âm điệu sắc nét và dễ nhận biết. Trong tiếng Anh, "high pitch" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "high-pitched" thường là tính từ mô tả giọng nói hoặc âm thanh gợi cảm giác mảnh mai và thuyết phục. Biểu hiện và cách sử dụng của thuật ngữ này là tương đồng giữa hai biến thể ngôn ngữ, với sự nhấn mạnh nhẹ ở âm tiết trong phát âm trong tiếng Anh Anh.
Cụm từ "high pitch" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "high" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "hēah", mang nghĩa là "cao", và "pitch" từ tiếng Anh cổ "picc", chỉ độ cao hoặc tần số của âm thanh. Lịch sử của thuật ngữ này gắn liền với âm học, nơi nó mô tả các âm thanh có tần số cao hơn âm thanh trung bình. Sự phát triển của cụm từ này thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa độ cao âm thanh và cảm nhận của người nghe trong ngữ cảnh âm nhạc và giao tiếp.
Cụm từ "high pitch" thường được sử dụng trong các phần thi nghe, nói và viết của IELTS, đặc biệt liên quan đến việc mô tả âm thanh hoặc cảm xúc trong các bài luận hay bài thuyết trình. Trong bối cảnh khác, "high pitch" thường xuất hiện trong lĩnh vực âm nhạc, vật lý âm thanh và tâm lý học, nơi âm thanh có tần số cao thường gợi lên sự chú ý hoặc vượt qua các âm thanh khác. Tần suất sử dụng không đồng nhất, nhưng chủ yếu hiện diện trong các tình huống mô tả âm thanh hoặc cảm xúc mãnh liệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
