Bản dịch của từ High quality trong tiếng Việt
High quality
High quality (Noun)
Many people prefer high quality products for better social status.
Nhiều người thích sản phẩm chất lượng cao để có địa vị xã hội tốt hơn.
Not all brands offer high quality items in their collections.
Không phải tất cả các thương hiệu đều cung cấp sản phẩm chất lượng cao trong bộ sưu tập của họ.
Do you think high quality services improve community relationships?
Bạn có nghĩ rằng dịch vụ chất lượng cao cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Một đặc điểm hoặc tính năng được coi là một thuộc tính tích cực.
A characteristic or feature that is regarded as a positive attribute
The new community center offers high quality services for everyone.
Trung tâm cộng đồng mới cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho mọi người.
The local programs do not provide high quality education for children.
Các chương trình địa phương không cung cấp giáo dục chất lượng cao cho trẻ em.
Do you think high quality art can improve social interactions?
Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật chất lượng cao có thể cải thiện tương tác xã hội không?
The community center offers high quality services for all residents.
Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho tất cả cư dân.
Many people do not believe high quality education is accessible to everyone.
Nhiều người không tin rằng giáo dục chất lượng cao có thể tiếp cận với mọi người.
Is high quality healthcare available in rural areas like Springfield?
Có dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao ở các vùng nông thôn như Springfield không?
High quality (Adjective)
The community center offers high quality classes for local youth.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học chất lượng cao cho thanh niên địa phương.
The social event did not have high quality speakers.
Sự kiện xã hội đã không có những diễn giả chất lượng cao.
Are the high quality services available to everyone in the community?
Các dịch vụ chất lượng cao có sẵn cho mọi người trong cộng đồng không?
The high quality of education in Finland is widely recognized.
Chất lượng giáo dục cao ở Phần Lan được công nhận rộng rãi.
Many people do not receive high quality healthcare services.
Nhiều người không nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.
Is the high quality of life in Canada a common belief?
Chất lượng cuộc sống cao ở Canada có phải là niềm tin phổ biến không?
Được đánh dấu bằng chất lượng vượt trội.
Marked by superiority of quality
The high quality of education in Finland attracts many international students.
Chất lượng giáo dục cao ở Phần Lan thu hút nhiều sinh viên quốc tế.
The school does not provide high quality resources for its students.
Trường không cung cấp tài nguyên chất lượng cao cho học sinh.
Is high quality healthcare accessible to everyone in your community?
Dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao có sẵn cho mọi người trong cộng đồng của bạn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp