Bản dịch của từ High quality trong tiếng Việt

High quality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High quality (Noun)

hˈaɪ kwˈɑləti
hˈaɪ kwˈɑləti
01

Tình trạng có chất lượng vượt trội hơn những thứ khác.

The condition of being superior in quality to others

Ví dụ

Many people prefer high quality products for better social status.

Nhiều người thích sản phẩm chất lượng cao để có địa vị xã hội tốt hơn.

Not all brands offer high quality items in their collections.

Không phải tất cả các thương hiệu đều cung cấp sản phẩm chất lượng cao trong bộ sưu tập của họ.

Do you think high quality services improve community relationships?

Bạn có nghĩ rằng dịch vụ chất lượng cao cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?

02

Một đặc điểm hoặc tính năng được coi là một thuộc tính tích cực.

A characteristic or feature that is regarded as a positive attribute

Ví dụ

The new community center offers high quality services for everyone.

Trung tâm cộng đồng mới cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho mọi người.

The local programs do not provide high quality education for children.

Các chương trình địa phương không cung cấp giáo dục chất lượng cao cho trẻ em.

Do you think high quality art can improve social interactions?

Bạn có nghĩ rằng nghệ thuật chất lượng cao có thể cải thiện tương tác xã hội không?

03

Tiêu chuẩn của một cái gì đó khi so sánh với những thứ khác cùng loại; mức độ xuất sắc của một cái gì đó.

The standard of something as measured against other things of a similar kind the degree of excellence of something

Ví dụ

The community center offers high quality services for all residents.

Trung tâm cộng đồng cung cấp dịch vụ chất lượng cao cho tất cả cư dân.

Many people do not believe high quality education is accessible to everyone.

Nhiều người không tin rằng giáo dục chất lượng cao có thể tiếp cận với mọi người.

Is high quality healthcare available in rural areas like Springfield?

Có dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao ở các vùng nông thôn như Springfield không?

High quality (Adjective)

hˈaɪ kwˈɑləti
hˈaɪ kwˈɑləti
01

Bao gồm các tiêu chuẩn hoặc chuyên môn cao.

Involving high standards or expertise

Ví dụ

The community center offers high quality classes for local youth.

Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học chất lượng cao cho thanh niên địa phương.

The social event did not have high quality speakers.

Sự kiện xã hội đã không có những diễn giả chất lượng cao.

Are the high quality services available to everyone in the community?

Các dịch vụ chất lượng cao có sẵn cho mọi người trong cộng đồng không?

02

Đạt tiêu chuẩn rất tốt; tuyệt vời.

Of a very good standard excellent

Ví dụ

The high quality of education in Finland is widely recognized.

Chất lượng giáo dục cao ở Phần Lan được công nhận rộng rãi.

Many people do not receive high quality healthcare services.

Nhiều người không nhận được dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao.

Is the high quality of life in Canada a common belief?

Chất lượng cuộc sống cao ở Canada có phải là niềm tin phổ biến không?

03

Được đánh dấu bằng chất lượng vượt trội.

Marked by superiority of quality

Ví dụ

The high quality of education in Finland attracts many international students.

Chất lượng giáo dục cao ở Phần Lan thu hút nhiều sinh viên quốc tế.

The school does not provide high quality resources for its students.

Trường không cung cấp tài nguyên chất lượng cao cho học sinh.

Is high quality healthcare accessible to everyone in your community?

Dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao có sẵn cho mọi người trong cộng đồng của bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High quality cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
[...] Furthermore, films would compete on worldwide platforms, bringing recognition to the country [...]Trích: Idea for IELTS Writing Task 2: Topic Films - Phân tích ý tưởng và bài mẫu theo chủ đề
Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
[...] They have vibrant colours and a shiny finish, which indicates their [...]Trích: Bài mẫu Describe your favorite piece of jewelry - IELTS Speaking Part 1, 2
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] In the present day, people can enjoy products with low prices and which contribute overall to their of life [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] Since there are numerous flat buildings constructed, young people are provided with a wide variety of economical housing of [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with High quality

Không có idiom phù hợp