Bản dịch của từ High-ridged trong tiếng Việt

High-ridged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High-ridged (Adjective)

hˈaɪɹɨdʒd
hˈaɪɹɨdʒd
01

Có gờ hoặc gờ cao.

Having a high ridge or ridges.

Ví dụ

The high-ridged buildings in New York are very impressive.

Những tòa nhà có mái dốc cao ở New York rất ấn tượng.

Many high-ridged structures do not fit the neighborhood's style.

Nhiều công trình có mái dốc cao không phù hợp với phong cách khu vực.

Are high-ridged roofs common in urban social housing?

Mái dốc cao có phổ biến trong nhà ở xã hội đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high-ridged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High-ridged

Không có idiom phù hợp