Bản dịch của từ High risk trong tiếng Việt
High risk

High risk(Adjective)
Có nhiều nguy cơ hoặc không chắc chắn.
Involving a high level of danger or uncertainty.
Đề cập đến các tình huống hoặc khoản đầu tư có khả năng lớn dẫn đến kết quả tiêu cực.
Referring to situations or investments that pose a significant chance of adverse outcomes.
Đặc trưng bởi khả năng mất mát hoặc tổn thất lớn.
Characterized by significant potential for loss or harm.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"High risk" là cụm từ miêu tả tình trạng hoặc tình huống có khả năng xảy ra tổn thất, thiệt hại hoặc nguy hiểm lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, y tế và an toàn lao động để chỉ những hoạt động hoặc quyết định có thể mang lại rủi ro cao. Cụm từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
"High risk" là cụm từ miêu tả tình trạng hoặc tình huống có khả năng xảy ra tổn thất, thiệt hại hoặc nguy hiểm lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, y tế và an toàn lao động để chỉ những hoạt động hoặc quyết định có thể mang lại rủi ro cao. Cụm từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
