Bản dịch của từ High risk trong tiếng Việt
High risk
High risk (Adjective)
Có nhiều nguy cơ hoặc không chắc chắn.
Involving a high level of danger or uncertainty.
Living in high risk areas can lead to serious safety concerns.
Sống ở những khu vực có nguy cơ cao có thể dẫn đến lo ngại an toàn nghiêm trọng.
Many people do not believe high risk jobs are worth the danger.
Nhiều người không tin rằng công việc có nguy cơ cao xứng đáng với sự nguy hiểm.
Are high risk neighborhoods increasing in major cities like Chicago?
Các khu vực có nguy cơ cao có đang gia tăng ở các thành phố lớn như Chicago không?
Đặc trưng bởi khả năng mất mát hoặc tổn thất lớn.
Characterized by significant potential for loss or harm.
Many high risk families struggle to access basic social services.
Nhiều gia đình có nguy cơ cao gặp khó khăn trong việc tiếp cận dịch vụ xã hội cơ bản.
High risk situations do not always lead to positive social outcomes.
Các tình huống có nguy cơ cao không phải lúc nào cũng dẫn đến kết quả xã hội tích cực.
Are high risk individuals receiving enough support in our community?
Các cá nhân có nguy cơ cao có nhận đủ hỗ trợ trong cộng đồng của chúng ta không?
Đề cập đến các tình huống hoặc khoản đầu tư có khả năng lớn dẫn đến kết quả tiêu cực.
Referring to situations or investments that pose a significant chance of adverse outcomes.
Investing in high risk stocks can lead to big losses.
Đầu tư vào cổ phiếu rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ lớn.
Many people do not understand high risk investments.
Nhiều người không hiểu các khoản đầu tư rủi ro cao.
Are high risk loans common in today's economy?
Có phải các khoản vay rủi ro cao phổ biến trong nền kinh tế hôm nay không?
"High risk" là cụm từ miêu tả tình trạng hoặc tình huống có khả năng xảy ra tổn thất, thiệt hại hoặc nguy hiểm lớn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tài chính, y tế và an toàn lao động để chỉ những hoạt động hoặc quyết định có thể mang lại rủi ro cao. Cụm từ này có thể được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ cảnh sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp