Bản dịch của từ High spirits trong tiếng Việt
High spirits

High spirits (Phrase)
Một cảm giác hạnh phúc, phấn khích hoặc lạc quan tuyệt vời.
A feeling of great happiness excitement or optimism.
At the party, everyone was in high spirits and dancing joyfully.
Tại bữa tiệc, mọi người đều trong tâm trạng vui vẻ và nhảy múa.
She was not in high spirits during the social event last week.
Cô ấy không trong tâm trạng vui vẻ tại sự kiện xã hội tuần trước.
Were the guests in high spirits after the surprise announcement?
Các khách mời có trong tâm trạng vui vẻ sau thông báo bất ngờ không?
Cụm từ "high spirits" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái tinh thần phấn chấn, vui vẻ và lạc quan của một người. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này mang ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn hóa giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có xu hướng sử dụng cụm từ này nhiều hơn trong bối cảnh xã hội và không chính thức, trong khi người Anh có thể sử dụng nó một cách trang trọng hơn.
Cụm từ "high spirits" có nguồn gốc từ tiếng Latin với từ "spiritus", có nghĩa là "hơi thở", "tinh thần". Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, cụm từ này mang ý nghĩa diễn đạt trạng thái vui vẻ, phấn chấn của con người. Từ "high" thể hiện sự vượt trội về cảm xúc, trong khi "spirits" nói lên yếu tố tâm lý tích cực. Hiện nay, "high spirits" được sử dụng phổ biến để mô tả tâm trạng lạc quan, vui tươi của cá nhân hoặc nhóm.
Cụm từ "high spirits" thường gặp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, thường nêu bật tâm trạng hạnh phúc, phấn chấn của người nói hoặc nhân vật. Tần suất sử dụng trong các tình huống hàng ngày như trò chuyện xã hội hoặc phỏng vấn cũng khá cao, khi người ta miêu tả cảm xúc tích cực hoặc sự lạc quan sau một sự kiện vui vẻ. Cụm từ này giúp thể hiện sắc thái cảm xúc và thường được dùng trong văn cảnh giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
