Bản dịch của từ High top table trong tiếng Việt

High top table

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High top table (Noun)

hˈaɪ tˈɑp tˈeɪbəl
hˈaɪ tˈɑp tˈeɪbəl
01

Một cái bàn cao hơn bàn tiêu chuẩn, thường được sử dụng trong các bữa ăn hoặc bối cảnh xã hội.

A table that is higher than standard tables, typically used in dining or social settings.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Thường được tìm thấy trong các quán bar hoặc quán cà phê, được thiết kế để đứng hoặc ngồi ở độ cao hơn.

Often found in bars or cafes, designed for standing or sitting at a higher height.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Có thể đề cập đến một loại bàn ăn hoặc bàn tụ họp có thể chứa nhiều người hơn ở độ cao hơn.

Can refer to a type of dining table or gathering table that accommodates more people at a higher elevation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/high top table/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High top table

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.