Bản dịch của từ High topped sneaker trong tiếng Việt
High topped sneaker
High topped sneaker (Noun)
Many teenagers wear high topped sneakers to express their individuality.
Nhiều thanh thiếu niên mang giày thể thao cao cổ để thể hiện cá tính.
High topped sneakers do not suit formal social events.
Giày thể thao cao cổ không phù hợp với các sự kiện xã hội trang trọng.
Are high topped sneakers popular among young adults in 2023?
Giày thể thao cao cổ có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?
High topped sneaker (Phrase)
Many teenagers wear high topped sneakers to express their style.
Nhiều thanh thiếu niên mang giày thể thao cao cổ để thể hiện phong cách.
Not everyone likes high topped sneakers for social events.
Không phải ai cũng thích giày thể thao cao cổ cho các sự kiện xã hội.
Do you prefer high topped sneakers or low cut shoes?
Bạn thích giày thể thao cao cổ hay giày cắt thấp hơn?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp