Bản dịch của từ High topped sneaker trong tiếng Việt

High topped sneaker

Noun [U/C] Phrase

High topped sneaker (Noun)

hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
01

Một loại giày thể thao có phần trên cao che mắt cá chân.

A type of sneaker with a high top that covers the ankle.

Ví dụ

Many teenagers wear high topped sneakers to express their individuality.

Nhiều thanh thiếu niên mang giày thể thao cao cổ để thể hiện cá tính.

High topped sneakers do not suit formal social events.

Giày thể thao cao cổ không phù hợp với các sự kiện xã hội trang trọng.

Are high topped sneakers popular among young adults in 2023?

Giày thể thao cao cổ có phổ biến trong giới trẻ năm 2023 không?

High topped sneaker (Phrase)

hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
01

Một cụm từ dùng để mô tả một phong cách cụ thể của giày thể thao.

A phrase used to describe a specific style of sneakers.

Ví dụ

Many teenagers wear high topped sneakers to express their style.

Nhiều thanh thiếu niên mang giày thể thao cao cổ để thể hiện phong cách.

Not everyone likes high topped sneakers for social events.

Không phải ai cũng thích giày thể thao cao cổ cho các sự kiện xã hội.

Do you prefer high topped sneakers or low cut shoes?

Bạn thích giày thể thao cao cổ hay giày cắt thấp hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng High topped sneaker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with High topped sneaker

Không có idiom phù hợp