Bản dịch của từ High topped sneaker trong tiếng Việt

High topped sneaker

Phrase Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

High topped sneaker(Phrase)

hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
01

Một cụm từ dùng để mô tả một phong cách cụ thể của giày thể thao.

A phrase used to describe a specific style of sneakers.

Ví dụ

High topped sneaker(Noun)

hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
hˈaɪ tˈɑpt snˈikɚ
01

Một loại giày thể thao có phần trên cao che mắt cá chân.

A type of sneaker with a high top that covers the ankle.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh