Bản dịch của từ High yield trong tiếng Việt
High yield

High yield (Adjective)
The high yield investments helped many families improve their living standards.
Các khoản đầu tư có lợi suất cao đã giúp nhiều gia đình cải thiện đời sống.
Not all high yield projects are successful in the social sector.
Không phải tất cả các dự án có lợi suất cao đều thành công trong lĩnh vực xã hội.
Are high yield programs effective in reducing poverty in communities?
Các chương trình có lợi suất cao có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở cộng đồng không?
Liên quan đến các khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao.
Pertaining to investments that provide a high return.
Investing in high yield bonds can increase your savings significantly.
Đầu tư vào trái phiếu có lợi suất cao có thể tăng tiết kiệm của bạn.
Many people do not understand high yield investment risks.
Nhiều người không hiểu rủi ro của việc đầu tư có lợi suất cao.
Are high yield investments safe for everyday people?
Các khoản đầu tư có lợi suất cao có an toàn cho người bình thường không?
Liên quan đến các phương pháp nông nghiệp mang lại sản lượng lớn.
Relating to agricultural methods that yield a large crop.
Farmers use high yield seeds to increase their crop production significantly.
Nông dân sử dụng hạt giống năng suất cao để tăng sản lượng cây trồng.
Many regions do not have high yield agriculture due to poor soil.
Nhiều vùng không có nông nghiệp năng suất cao do đất kém.
Are high yield farming methods sustainable for future generations?
Các phương pháp nông nghiệp năng suất cao có bền vững cho các thế hệ tương lai không?
Cụm từ "high yield" thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính và đầu tư để mô tả khoản đầu tư hoặc tài sản có khả năng sinh lãi suất cao vượt trội so với mức trung bình. Trong ngữ cảnh nông nghiệp, "high yield" chỉ sản lượng cao từ cây trồng hay vật nuôi. Ở Anh, "high-yield" thường được dùng như một từ ghép trong khi ở Mỹ, cú pháp này cũng phổ biến; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp