Bản dịch của từ Highboy trong tiếng Việt
Highboy

Highboy (Noun)
The highboy in the living room contained all her clothes.
Chiếc tủ cao trong phòng khách chứa hết tất cả quần áo của cô ấy.
The antique highboy was a family heirloom passed down for generations.
Chiếc tủ cao cổ là di sản gia đình được truyền từ đời này qua đời khác.
She admired the intricate carvings on the highboy's wooden legs.
Cô ấy ngưỡng mộ những hoa văn tinh xảo trên chân gỗ của chiếc tủ cao.
Họ từ
"Highboy" là một từ chỉ một kiểu đồ nội thất, thường có hai ngăn kéo lớn ở phần trên và chân cao, phổ biến từ thế kỷ 17 đến 18 tại Bắc Mỹ và châu Âu. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, "highboy" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh nghệ thuật và nội thất ở Mỹ. Thiết kế của highboy kết hợp giữa chức năng và thẩm mỹ, phản ánh sự ưa chuộng đồ gỗ chất lượng cao trong thời kỳ đó.
Từ "highboy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "high" (cao) và "boy" (cái bàn, đồ đạc). Trong thế kỷ 17, "highboy" được dùng để chỉ một loại đồ nội thất cao với nhiều ngăn kéo, thường được đặt trên một chân cao. Thiết kế này thường được sử dụng trong các gia đình quý tộc và biểu trưng cho sự sang trọng và tinh tế. Sự phát triển của từ ngữ này phản ánh cách người ta đánh giá và sử dụng đồ nội thất trong không gian sống.
Từ "highboy" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến đồ nội thất, đặc biệt là trong lĩnh vực thiết kế và trang trí nhà cửa. Trong bốn thành phần của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong phần nói và viết khi thảo luận về lịch sử hoặc tính năng của nội thất. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các cuộc hội thảo về nghệ thuật và kiến trúc, nhưng không phổ biến trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp