Bản dịch của từ Highboy trong tiếng Việt
Highboy
Noun [U/C]
Highboy (Noun)
hˈɑɪbˌɔi
hˈɑɪbˌɔi
Ví dụ
The highboy in the living room contained all her clothes.
Chiếc tủ cao trong phòng khách chứa hết tất cả quần áo của cô ấy.
The antique highboy was a family heirloom passed down for generations.
Chiếc tủ cao cổ là di sản gia đình được truyền từ đời này qua đời khác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Highboy
Không có idiom phù hợp