Bản dịch của từ Highboy trong tiếng Việt

Highboy

Noun [U/C]

Highboy (Noun)

hˈɑɪbˌɔi
hˈɑɪbˌɔi
01

Một tủ ngăn kéo cao có chân.

A tall chest of drawers on legs.

Ví dụ

The highboy in the living room contained all her clothes.

Chiếc tủ cao trong phòng khách chứa hết tất cả quần áo của cô ấy.

The antique highboy was a family heirloom passed down for generations.

Chiếc tủ cao cổ là di sản gia đình được truyền từ đời này qua đời khác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highboy

Không có idiom phù hợp