Bản dịch của từ Higher education trong tiếng Việt

Higher education

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Higher education (Noun)

hˈɑɪəɹ ˌɛdʒʊkˈeiʃn̩
hˈɑɪəɹ ˌɛdʒʊkˈeiʃn̩
01

Giáo dục tại các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục tương tự, đặc biệt là trình độ đại học.

Education at universities or similar educational establishments, especially to degree level.

Ví dụ

Higher education is essential for career advancement in society.

Giáo dục đại học là cần thiết cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội.

Access to higher education should be equal for all individuals.

Việc tiếp cận giáo dục đại học nên là bình đẳng cho mọi cá nhân.

Many countries invest heavily in their higher education systems.

Nhiều quốc gia đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục đại học của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/higher education/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] One of these is that the transition to brings a significant increase in academic rigour [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
[...] As a result, these children would have a head start over their peers pursuing [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng theo chủ đề Education
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] One crucial step is to offer comprehensive orientation programs that prepare students for the academic and social aspects of [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] English proficiency can lead to increased economic and social mobility by opening avenues to and career progression [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023

Idiom with Higher education

Không có idiom phù hợp