Bản dịch của từ Higher education trong tiếng Việt
Higher education

Higher education (Noun)
Giáo dục tại các trường đại học hoặc các cơ sở giáo dục tương tự, đặc biệt là trình độ đại học.
Education at universities or similar educational establishments, especially to degree level.
Higher education is essential for career advancement in society.
Giáo dục đại học là cần thiết cho sự thăng tiến nghề nghiệp trong xã hội.
Access to higher education should be equal for all individuals.
Việc tiếp cận giáo dục đại học nên là bình đẳng cho mọi cá nhân.
Many countries invest heavily in their higher education systems.
Nhiều quốc gia đầu tư mạnh vào hệ thống giáo dục đại học của họ.
Giáo dục bậc cao (higher education) đề cập đến các chương trình học được tổ chức tại các trường đại học, cao đẳng và các tổ chức giáo dục sau trung học. Khái niệm này không chỉ bao gồm việc cấp bằng cử nhân mà còn cả các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được dùng để chỉ sự học tập ở cấp độ nâng cao, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến sự tương tác giữa các tổ chức giáo dục và chính phủ.
Từ "higher education" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "educatio" có nghĩa là "giáo dục" và "altior" có nghĩa là "cao hơn". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hình thức giáo dục sau trung học, thường liên quan đến các tổ chức như đại học và cao đẳng. Với sự phát triển của xã hội và kinh tế, "higher education" đã trở thành một yếu tố thiết yếu trong việc hình thành kiến thức, kỹ năng và sự chuyên môn hóa, góp phần nâng cao khả năng nghề nghiệp và phát triển xã hội.
Cụm từ "higher education" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của nó cao, đặc biệt trong bối cảnh học thuật và thảo luận về chính sách giáo dục. Trong các tình huống cụ thể, cụm từ này được dùng để bàn luận về các bậc học đại học và sau đại học, vai trò của giáo dục trong phát triển cá nhân và xã hội, cũng như những thách thức trong hệ thống giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



