Bản dịch của từ Highly competitive trong tiếng Việt

Highly competitive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly competitive (Adjective)

hˈaɪli kəmpˈɛtətɨv
hˈaɪli kəmpˈɛtətɨv
01

Liên quan đến nhiều sự cạnh tranh hoặc ganh đua.

Involving a lot of competition or rivalry.

Ví dụ

The job market is highly competitive for recent college graduates in 2023.

Thị trường việc làm rất cạnh tranh cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023.

Many students do not find the highly competitive environment enjoyable.

Nhiều sinh viên không thấy môi trường cạnh tranh cao thú vị.

Is the social media landscape highly competitive for new influencers today?

Liệu lĩnh vực truyền thông xã hội có cạnh tranh cao cho người ảnh hưởng mới không?

The job market is highly competitive for recent college graduates this year.

Thị trường việc làm rất cạnh tranh cho sinh viên tốt nghiệp năm nay.

The social media industry is not highly competitive like others.

Ngành truyền thông xã hội không cạnh tranh gay gắt như các ngành khác.

02

Đặc trưng bởi mức độ hiệu suất hoặc xuất sắc cao do cạnh tranh.

Characterized by high levels of performance or excellence due to competition.

Ví dụ

The job market is highly competitive for recent college graduates in 2023.

Thị trường việc làm rất cạnh tranh cho sinh viên tốt nghiệp năm 2023.

Many people believe the social scene is not highly competitive anymore.

Nhiều người tin rằng môi trường xã hội không còn cạnh tranh nữa.

Is the social environment in major cities highly competitive for jobs?

Môi trường xã hội ở các thành phố lớn có cạnh tranh cao cho việc làm không?

The job market is highly competitive for recent university graduates like John.

Thị trường việc làm rất cạnh tranh đối với những sinh viên mới tốt nghiệp như John.

Many social clubs are not highly competitive in their activities or events.

Nhiều câu lạc bộ xã hội không có tính cạnh tranh cao trong các hoạt động.

03

Có mong muốn mãnh liệt để thắng hoặc thành công trước người khác.

Having a strong desire to win or succeed against others.

Ví dụ

The job market is highly competitive for recent college graduates in 2023.

Thị trường việc làm rất cạnh tranh cho sinh viên mới tốt nghiệp năm 2023.

Many people believe that social media is not highly competitive anymore.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội không còn cạnh tranh nữa.

Is the housing market still highly competitive in major cities?

Thị trường nhà ở có vẫn rất cạnh tranh ở các thành phố lớn không?

The job market is highly competitive for recent college graduates like Sarah.

Thị trường việc làm rất cạnh tranh cho những sinh viên mới tốt nghiệp như Sarah.

The social media space is not highly competitive for small businesses.

Không gian mạng xã hội không quá cạnh tranh cho các doanh nghiệp nhỏ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly competitive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly competitive

Không có idiom phù hợp