Bản dịch của từ Highly complex trong tiếng Việt

Highly complex

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly complex (Adjective)

hˈaɪli kˈɑmplɛks
hˈaɪli kˈɑmplɛks
01

Có nhiều thành phần hoặc bộ phận liên kết phức tạp.

Having many components or parts that are intricately interconnected.

Ví dụ

The social structure in large cities is highly complex and interdependent.

Cấu trúc xã hội ở các thành phố lớn rất phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau.

Social issues are not highly complex; they can be easily understood.

Các vấn đề xã hội không phức tạp; chúng có thể được hiểu dễ dàng.

Why is the social network system considered highly complex by researchers?

Tại sao hệ thống mạng xã hội được các nhà nghiên cứu coi là phức tạp?

02

Khó phân tích, hiểu hoặc giải thích do tính chất phức tạp.

Difficult to analyze, understand, or explain due to its intricate nature.

Ví dụ

The social issue of poverty is highly complex and requires deep analysis.

Vấn đề xã hội về nghèo đói rất phức tạp và cần phân tích sâu.

Many believe that social inequality is not highly complex to solve.

Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội không phức tạp để giải quyết.

Why is the topic of social justice highly complex for many people?

Tại sao chủ đề công bằng xã hội lại rất phức tạp với nhiều người?

03

Đặc trưng bởi một mức độ khó khăn hoặc tinh vi lớn.

Characterized by a great degree of difficulty or intricacy.

Ví dụ

The social issues in urban areas are highly complex and require attention.

Các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị rất phức tạp và cần chú ý.

Social dynamics are not highly complex; they are easy to understand.

Động lực xã hội không phức tạp; chúng dễ hiểu.

Are social relationships always highly complex in multicultural societies like Canada?

Các mối quan hệ xã hội có luôn phức tạp trong các xã hội đa văn hóa như Canada không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly complex cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly complex

Không có idiom phù hợp