Bản dịch của từ Highly complex trong tiếng Việt
Highly complex
Highly complex (Adjective)
Có nhiều thành phần hoặc bộ phận liên kết phức tạp.
Having many components or parts that are intricately interconnected.
The social structure in large cities is highly complex and interdependent.
Cấu trúc xã hội ở các thành phố lớn rất phức tạp và phụ thuộc lẫn nhau.
Social issues are not highly complex; they can be easily understood.
Các vấn đề xã hội không phức tạp; chúng có thể được hiểu dễ dàng.
Why is the social network system considered highly complex by researchers?
Tại sao hệ thống mạng xã hội được các nhà nghiên cứu coi là phức tạp?
The social issue of poverty is highly complex and requires deep analysis.
Vấn đề xã hội về nghèo đói rất phức tạp và cần phân tích sâu.
Many believe that social inequality is not highly complex to solve.
Nhiều người tin rằng bất bình đẳng xã hội không phức tạp để giải quyết.
Why is the topic of social justice highly complex for many people?
Tại sao chủ đề công bằng xã hội lại rất phức tạp với nhiều người?
Đặc trưng bởi một mức độ khó khăn hoặc tinh vi lớn.
Characterized by a great degree of difficulty or intricacy.
The social issues in urban areas are highly complex and require attention.
Các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị rất phức tạp và cần chú ý.
Social dynamics are not highly complex; they are easy to understand.
Động lực xã hội không phức tạp; chúng dễ hiểu.
Are social relationships always highly complex in multicultural societies like Canada?
Các mối quan hệ xã hội có luôn phức tạp trong các xã hội đa văn hóa như Canada không?
"Highly complex" là cụm từ được sử dụng để chỉ những hệ thống, vấn đề hoặc đối tượng có cấu trúc phức tạp và nhiều yếu tố tương tác lẫn nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách viết và phát âm của cụm từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "highly complex" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, kỹ thuật và xã hội, nhằm nhấn mạnh mức độ khó khăn trong việc phân tích hoặc giải quyết vấn đề.