Bản dịch của từ Highly controversial trong tiếng Việt
Highly controversial
Highly controversial (Adjective)
Gây ra nhiều cuộc thảo luận hoặc bất đồng
The new policy on immigration is highly controversial among citizens.
Chính sách mới về nhập cư gây tranh cãi lớn trong công dân.
The proposal for a curfew is not highly controversial in our town.
Đề xuất về lệnh giới nghiêm không gây tranh cãi lớn ở thị trấn chúng tôi.
Is the debate on climate change highly controversial in your community?
Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có gây tranh cãi lớn trong cộng đồng bạn không?
The new social media policy is highly controversial among students and teachers.
Chính sách truyền thông xã hội mới rất gây tranh cãi giữa học sinh và giáo viên.
Many people do not find the topic of social inequality highly controversial.
Nhiều người không thấy chủ đề bất bình đẳng xã hội gây tranh cãi.
Is the debate about social justice highly controversial in your community?
Cuộc tranh luận về công lý xã hội có gây tranh cãi trong cộng đồng bạn không?
The new law on immigration is highly controversial among citizens in California.
Luật mới về di cư rất gây tranh cãi trong công dân California.
This topic is not highly controversial in our community discussions.
Chủ đề này không gây tranh cãi nhiều trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.
Is climate change still considered highly controversial by most experts today?
Biến đổi khí hậu có còn được coi là rất gây tranh cãi không?
Cụm từ "highly controversial" được sử dụng để mô tả một vấn đề, quan điểm hoặc chủ đề nào đó gây ra nhiều tranh cãi và ý kiến trái chiều. Từ "highly" nhấn mạnh mức độ, trong khi "controversial" chỉ sự bất đồng. Cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như chính trị, xã hội, và khoa học. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay ý nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh xã hội và văn hóa.