Bản dịch của từ Highly controversial trong tiếng Việt

Highly controversial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly controversial (Adjective)

hˈaɪli kˌɑntɹˈəvɝʃəl
hˈaɪli kˌɑntɹˈəvɝʃəl
01

Gây ra nhiều cuộc thảo luận hoặc bất đồng

Causing much discussion or disagreement

Ví dụ

The new policy on immigration is highly controversial among citizens.

Chính sách mới về nhập cư gây tranh cãi lớn trong công dân.

The proposal for a curfew is not highly controversial in our town.

Đề xuất về lệnh giới nghiêm không gây tranh cãi lớn ở thị trấn chúng tôi.

Is the debate on climate change highly controversial in your community?

Cuộc tranh luận về biến đổi khí hậu có gây tranh cãi lớn trong cộng đồng bạn không?

02

Liên quan đến một chủ đề gây ra ý kiến khác nhau

Relating to a subject that provokes differing opinions

Ví dụ

The new social media policy is highly controversial among students and teachers.

Chính sách truyền thông xã hội mới rất gây tranh cãi giữa học sinh và giáo viên.

Many people do not find the topic of social inequality highly controversial.

Nhiều người không thấy chủ đề bất bình đẳng xã hội gây tranh cãi.

Is the debate about social justice highly controversial in your community?

Cuộc tranh luận về công lý xã hội có gây tranh cãi trong cộng đồng bạn không?

03

Liên quan đến nhiều cảm xúc mạnh mẽ hoặc ý kiến công khai

Involving a lot of strong public feelings or opinions

Ví dụ

The new law on immigration is highly controversial among citizens in California.

Luật mới về di cư rất gây tranh cãi trong công dân California.

This topic is not highly controversial in our community discussions.

Chủ đề này không gây tranh cãi nhiều trong các cuộc thảo luận của chúng tôi.

Is climate change still considered highly controversial by most experts today?

Biến đổi khí hậu có còn được coi là rất gây tranh cãi không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Highly controversial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly controversial

Không có idiom phù hợp