Bản dịch của từ Highly respectable trong tiếng Việt

Highly respectable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Highly respectable (Adjective)

hˈaɪli ɹɪspˈɛktəbl
hˈaɪli ɹɪspˈɛktəbl
01

Nhận được rất nhiều sự ngưỡng mộ và kính trọng; rất vinh dự hoặc quý trọng.

Receiving a lot of admiration and respect very honorable or esteemed.

Ví dụ

Dr. Smith is a highly respectable figure in our community.

Tiến sĩ Smith là một nhân vật rất được tôn trọng trong cộng đồng chúng tôi.

Many people do not consider politicians to be highly respectable.

Nhiều người không coi các chính trị gia là những người rất được tôn trọng.

Is the charity organization highly respectable among local residents?

Tổ chức từ thiện có được coi là rất tôn trọng trong cư dân địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/highly respectable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Highly respectable

Không có idiom phù hợp