Bản dịch của từ Highly respectable trong tiếng Việt
Highly respectable

Highly respectable (Adjective)
Nhận được rất nhiều sự ngưỡng mộ và kính trọng; rất vinh dự hoặc quý trọng.
Receiving a lot of admiration and respect very honorable or esteemed.
Dr. Smith is a highly respectable figure in our community.
Tiến sĩ Smith là một nhân vật rất được tôn trọng trong cộng đồng chúng tôi.
Many people do not consider politicians to be highly respectable.
Nhiều người không coi các chính trị gia là những người rất được tôn trọng.
Is the charity organization highly respectable among local residents?
Tổ chức từ thiện có được coi là rất tôn trọng trong cư dân địa phương không?
Cụm từ "highly respectable" thường được sử dụng để mô tả một cá nhân hoặc tổ chức có uy tín cao, được xã hội tôn trọng và ngưỡng mộ. Cụm từ này mang tính tích cực, thể hiện sự khen ngợi về đạo đức hoặc thành tựu của đối tượng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, có thể có sự khác nhau về tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "highly respectable" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt đầu với từ "respectabilis", có nghĩa là "đáng kính trọng". "Respectabilis" được hình thành từ gốc từ "respecere" (nhìn lại, tôn trọng), trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "specere" có nghĩa là "nhìn". Sự kết hợp này phản ánh giá trị của sự kính trọng trong các mối quan hệ xã hội. Ngày nay, "highly respectable" chỉ những người hoặc tổ chức nhận được sự kính trọng và tín nhiệm cao trong cộng đồng.
Cụm từ "highly respectable" thường xuất hiện trong các tình huống chính thức và học thuật, bao gồm cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó thường được nhắc đến trong ngữ cảnh miêu tả phẩm chất của cá nhân hoặc tổ chức được xã hội công nhận, như các nhân vật nổi bật trong lĩnh vực giáo dục hoặc nghiên cứu. Cụm từ này thể hiện sự kính trọng và ảnh hưởng tích cực trong các cuộc thảo luận và viết luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp